- Dải đo tối đa (N.m): 30
- Đầu nối tuýp (inch): 1/4
- Dải đo momen (N.m): 1.5~30
- Chiều dài: 390
- Độ chính xác:
- Theo chiều kim đồng hồ: ±1%
- Ngược chiều kim đồng hồ: ±2%
- Giao tiếp: Không
- Dung lượng lưu trữ dữ liệu: 100
- Chế độ vận hành: Chế độ giữ giá trị đỉnh (P)/Chế độ thời gian thực (T)
- Đơn vị đo: N.m, in.lb, ft.lb, kgf.cm
- Kiểu đầu vặn cóc: Đầu vặn cóc hai phía
- Số bánh răng vặn cóc: 36
- Nút: 5
- Nguồn điện: pin AA x2 (Pin No.5)
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C~60°C
- Nhiệt độ bảo quản: -20°C~70°C
- Độ ẩm: Tới 90% (Không ngưng)
- Chiều cao thử nghiệm rơi: 1 m
- Điều kiện thử nghiệm độ rung: 10G
- Tuổi thọ kiểm tra: 10000 lần
Thông số kỹ thuật
- Dải đo tối đa (N.m): 30
- Đầu nối tuýp (inch): 1/4
- Dải đo momen (N.m): 1.5~30
- Chiều dài: 390
- Độ chính xác:
- Theo chiều kim đồng hồ: ±1%
- Ngược chiều kim đồng hồ: ±2%
- Giao tiếp: Không
- Dung lượng lưu trữ dữ liệu: 100
- Chế độ vận hành: Chế độ giữ giá trị đỉnh (P)/Chế độ thời gian thực (T)
- Đơn vị đo: N.m, in.lb, ft.lb, kgf.cm
- Kiểu đầu vặn cóc: Đầu vặn cóc hai phía
- Số bánh răng vặn cóc: 36
- Nút: 5
- Nguồn điện: pin AA x2 (Pin No.5)
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C~60°C
- Nhiệt độ bảo quản: -20°C~70°C
- Độ ẩm: Tới 90% (Không ngưng)
- Chiều cao thử nghiệm rơi: 1 m
- Điều kiện thử nghiệm độ rung: 10G
- Tuổi thọ kiểm tra: 10000 lần
Thương hiệu: SOLID NDT
Mô tả
Cần siết lực điện tử SOLID NDT AWG2-030 (1.5~30N.m, 1/4″)
Thương hiệu
Thương hiệu
Đánh giá (0)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Cần siết lực điện tử SOLID NDT AWG2-030 (1.5~30N.m, 1/4″)”
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.