- Độ phân giải IR: 384*288
- Trường nhìn(FOV): 25°×19°
- Siêu phân giải (SR): 768*576
- Độ nhạy nhiệt (NETD): <0.04℃ ở 30℃
- Dải nhiệt đo: -20℃ ~ 150℃ (-4℉ ~ 302℉); 0℃ ~ 650℃(32℉ ~1202℉); 200℃ ~1200℃(392℉ ~2192℉); Chuyển đổi thông minh
- Độ chính xác: ± 2℃ hoặc ± 2 %, chọn giá trị lớn hơn (Nhiệt độ xung quanh giữa 15℃~35℃)
- Loại đầu dò: dò mặt phẳng tiêu điểm hồng ngoại không được làm mát (Uncooled infrared focal plane detector)
- Tốc độ khung hình: 30Hz
- IFOV với ống kính tiêu chuẩn (độ phân giải): 1.14mrad
- Zoom kỹ thuật số: 1x đến 8x, điều chỉnh liên tục
- Khoảng cách tiêu tự tối thiểu: 0.1m
- Chế độ lấy tiêu cự: hệ thống TurboFocus Speedy Intelligent Auto cho liên tục, khoảng cách laser, tương phản đồ họa, thủ công
- Đo laser: Khoảng cách, chiều dài và diện tích
- Palette: 2 MagicThermal palettes, 15 palette tiêu chuẩn, 15 Inverted palettes
- Định dạng ảnh: JPEG tiêu chuẩn với dữ liệu đo
- Định dạng Video: Video hình ảnh nhiệt bức xạ đầy đủ ở định dạng IRS; video tiêu chuẩn không bức xạ MPEG4;
- Pin: 3 pin Lithium-ion có thể sạc lại (7.4V, 3500mAh)
- Bộ nhớ lưu trữ: 128GB micro SD card
- Tuổi thọ pin: Hơn 4 giờ mỗi pin
- Thời gian sạc: 2.5 giờ để đầy 90%
- Hệ thống sạc pin: sạc pin Two-bay với màn hình LED (12V, 3A)
- Giao diện: Hỗ trợ USB Type-C 3.0, Micro HDMI và SD card
- Chân gắn máy: giao điện UNC ¼”-20
Bộ sản phẩm
- Máy 346A, ống kính 44°+7°, bọc ống kính, pin, sạc pin,
- adapter nguồn, cáp giao diện USB type-C đế USB,cáp giao diện micro HDMI đếm HDMI, SD card, đầu đọc SD card,
- cặp phụ kiện (dây đeo cổ tay, 2 giá giữ dây treo cổ tay, 2 M4 * 8 ốc, dây bảo hiểm, chìa vặn Allen lục giác),
- Cặp thông tin (danh sách phụ kiện, hướng dẫn sử dụng, chứng chỉ hiệu chuẩn, Chứng chỉ QC, chứng chỉ kiểm tra, thẻ bảo hành, USB),
- túi mềm cầm tay, Hộp đựng.
- Optional lens:
- Ống kính nhìn siêu xa:7°×5° (<0.1m)
- Ống kính nhìn xa:15°×11° (<0.25m)
- Ống kính góc nhìn rộng: 44°×34° (<0.1m)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.