- Chiều dài ghi tối đa (chuẩn): 250 Mpts (1 CH); 10 Mpts/CH (16 CH)
- Tốc độ lấy mẫu tối đa: tối đa 1MS/s (1CH), 100kS/s (16CH) tùy vào kênh sử dụng
- Kênh: 120CH/Slot, 336CH/Unit
- (Số lượng sóng hiển thị đồng thời tối đa là 64 x 4 màn hình được chọn)
- Màn hình: màn hình LCD màu 10.4-inch TFT, 1024×768(XGA)
- Độ phân giải của màn hình hiển thị dạng sóng: tùy chọn hoặc 801×656 (màn hình dạng sóng thông thường) hoặc 1001×656 (màn hình hiển thị dạng sóng rộng)
- Định dạng hiển thị: Tối đa 3 màn hình cùng lúc
- Ngoài ra, thêm 2 dạng sóng có sẵn trong zoom 1, zoom 2, XY1, XY2, FFT1, FFT2 (/G2 option), Vector (/G5 option), biểu đồ dạng cột (/G5 option)
- Dạng sóng chính (tốc độ thấp)
- Tốc độ lấy mẫu tối đa: 100kS/s
- Chiều dài lấy mẫu tối đa: 1G điểm (/M2, 1CH)
- Dạng sóng (tốc độ cao)
- Tốc độ lấy mẫu tối đa: 100MS/s
- Chiều dài lấy mẫu tối đa: 500k điểm
- Thu thập dữ liệu trên cùng một dạng sóng ở 2 tốc độ lấy mẫu khác nhau.
- Khe cắm thẻ SD: Thẻ nhớ phù hợp với SD, SDHC
- Bộ nhớ USB: Bộ nhớ dung lượng cao phù hợp với Bộ nhớ khối USB phiên bản 1.1
- Ổ cứng ngoài: ổ cứng ngoài phù hợp với eSATA, FAT32
- Ổ cứng trong: 2.5 inch, 500GB, FAT32
- Nguồn điện: 100 đến 120VAC/220 đến 240VAC (tự động chuyển) — 50/60Hz; 12 V DC (trong khoảng 10 đến 18 V DC) tối đa 150 VA.
- Công suất tiêu thụ: tối đa 200 VA
- Nhiệt độ hoạt động: 5C° đến 40C°
Thông số kỹ thuật
- Chiều dài ghi tối đa (chuẩn): 250 Mpts (1 CH); 10 Mpts/CH (16 CH)
- Tốc độ lấy mẫu tối đa: tối đa 1MS/s (1CH), 100kS/s (16CH) tùy vào kênh sử dụng
- Kênh: 120CH/Slot, 336CH/Unit
- (Số lượng sóng hiển thị đồng thời tối đa là 64 x 4 màn hình được chọn)
- Màn hình: màn hình LCD màu 10.4-inch TFT, 1024×768(XGA)
- Độ phân giải của màn hình hiển thị dạng sóng: tùy chọn hoặc 801×656 (màn hình dạng sóng thông thường) hoặc 1001×656 (màn hình hiển thị dạng sóng rộng)
- Định dạng hiển thị: Tối đa 3 màn hình cùng lúc
- Ngoài ra, thêm 2 dạng sóng có sẵn trong zoom 1, zoom 2, XY1, XY2, FFT1, FFT2 (/G2 option), Vector (/G5 option), biểu đồ dạng cột (/G5 option)
- Dạng sóng chính (tốc độ thấp)
- Tốc độ lấy mẫu tối đa: 100kS/s
- Chiều dài lấy mẫu tối đa: 1G điểm (/M2, 1CH)
- Dạng sóng (tốc độ cao)
- Tốc độ lấy mẫu tối đa: 100MS/s
- Chiều dài lấy mẫu tối đa: 500k điểm
- Thu thập dữ liệu trên cùng một dạng sóng ở 2 tốc độ lấy mẫu khác nhau.
- Khe cắm thẻ SD: Thẻ nhớ phù hợp với SD, SDHC
- Bộ nhớ USB: Bộ nhớ dung lượng cao phù hợp với Bộ nhớ khối USB phiên bản 1.1
- Ổ cứng ngoài: ổ cứng ngoài phù hợp với eSATA, FAT32
- Ổ cứng trong: 2.5 inch, 500GB, FAT32
- Nguồn điện: 100 đến 120VAC/220 đến 240VAC (tự động chuyển) — 50/60Hz; 12 V DC (trong khoảng 10 đến 18 V DC) tối đa 150 VA.
- Công suất tiêu thụ: tối đa 200 VA
- Nhiệt độ hoạt động: 5C° đến 40C°
Thương hiệu: YOKOGAWA
Mô tả
Bộ thu thập dữ liệu Yokogawa DL850EV
Đánh giá (1)
1 đánh giá cho Bộ thu thập dữ liệu Yokogawa DL850EV
-
Very well worth the money.
Thêm đánh giá
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Kai –
Very well worth the money.