Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Vi sai áp suất
  • Độ chính xác:
    • ±0.3 Pa (0 đến 9.99 Pa) ±1 chữ số
    • ±3 % mv (10 đến 10000 Pa) ±1 chữ số
  • Khí thải O₂
  • Dải đo: 0 đến 21 Vol.%
  • Độ chính xác: ± 0,2 Vol.%
  • Độ phân giải: 0,1 Vol.%
  • Thời gian phản hồi  t₉₀: < 20 s
  • Đo áp suất:
  • Dải đo: 0 đến +300 hPa
  • Độ chính xác:
    • ±0.5 hPa (0.0 đến 50.0 hPa)
    • ±1 % mv (50.1 đến 100.0 hPa)
    • ±1.5 % mv (Dải còn lại)
  • Độ phân giải: 0.1 hPa
  • Khí thải CO (Bù H₂)
  • Dải đo: 0 đến 8000 ppm
  • Độ chính xác:
    • ± 10 ppm hoặc ± 10% mv (0 đến 200 ppm)
    • ± 20 ppm hoặc ± 5%  mv (201 đến 2000 ppm)
    • ± 10%  mv (2001 đến 8000 ppm)
  • Độ phân giải: 1 ppm
  • Thời gian phản hồi t₉₀: < 60 s
  • Tỉ lệ đo: 0 đến 500 ppm
  • Khí thải NO
  • Dải đo: 0 đến 3000 ppm
  • Độ chính xác: ± 5 ppm (0 đến 100 ppm)
    • ± 5%  mv (101 đến 2000 ppm)
    • ± 10% mv (2001 đến 3000 ppm)
  • Độ phân giải: 1 ppm
  • Reaction time t₉₀: < 30 s
  • Đo áp suất
  • Dải đo: 0 đến 300 hPa
  • Độ chính xác:
    • ± 0,5 hPa (0,0 đến +50,0 hPa)
    • ± 1%  mv (+50.1 đến +100.0 hPa)
    • ± 1,5%  mv (Dải còn lại)
  • Độ phân giải: 0,1 hPa
  • Khí thải CO (không bù H₂)
  • Dải đo: 0 đến 4000 ppm
  • Độ chính xác:
    • ±20 ppm (0 to 400 ppm)
    • ±5 % of mv (401 to 2000 ppm)
    • ±10 % of mv (2001 to 4000 ppm)
  • Độ phân giải: 1 ppm
  • Thời gian phản hồi t₉₀: < 60 s
  • Vận tốc/lưu lượng:
  • Dải đo: 0.15 đến 3 m/s
  • Độ phân giải: 0.1 m/s
  • Thông số kỹ thuật chung
  • Màn hình: 240 x 320 pixels
  • Hiển thị: đồ họa màu
  • Nhiệt độ hoạt động: -5 đến +45°C
  • Nguồn điện: Rech. batt. 3,7 V / 2,6 Ah; Bộ nguồn chính 6 V/1.2 A (optional)
  • Bộ nhớ tối đa: 500000 giá trị đọc
  • Nhiệt độ bảo quản: -20 đến +50°C

Thương hiệu: TESTO

Bộ thiết bị đo khí thải kèm cảm biến khí TESTO 330-2 LL (0563 3372 75)

Thương hiệu

TESTO

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ thiết bị đo khí thải kèm cảm biến khí TESTO 330-2 LL (0563 3372 75)”

Thông số kỹ thuật
  • Vi sai áp suất
  • Độ chính xác:
    • ±0.3 Pa (0 đến 9.99 Pa) ±1 chữ số
    • ±3 % mv (10 đến 10000 Pa) ±1 chữ số
  • Khí thải O₂
  • Dải đo: 0 đến 21 Vol.%
  • Độ chính xác: ± 0,2 Vol.%
  • Độ phân giải: 0,1 Vol.%
  • Thời gian phản hồi  t₉₀: < 20 s
  • Đo áp suất:
  • Dải đo: 0 đến +300 hPa
  • Độ chính xác:
    • ±0.5 hPa (0.0 đến 50.0 hPa)
    • ±1 % mv (50.1 đến 100.0 hPa)
    • ±1.5 % mv (Dải còn lại)
  • Độ phân giải: 0.1 hPa
  • Khí thải CO (Bù H₂)
  • Dải đo: 0 đến 8000 ppm
  • Độ chính xác:
    • ± 10 ppm hoặc ± 10% mv (0 đến 200 ppm)
    • ± 20 ppm hoặc ± 5%  mv (201 đến 2000 ppm)
    • ± 10%  mv (2001 đến 8000 ppm)
  • Độ phân giải: 1 ppm
  • Thời gian phản hồi t₉₀: < 60 s
  • Tỉ lệ đo: 0 đến 500 ppm
  • Khí thải NO
  • Dải đo: 0 đến 3000 ppm
  • Độ chính xác: ± 5 ppm (0 đến 100 ppm)
    • ± 5%  mv (101 đến 2000 ppm)
    • ± 10% mv (2001 đến 3000 ppm)
  • Độ phân giải: 1 ppm
  • Reaction time t₉₀: < 30 s
  • Đo áp suất
  • Dải đo: 0 đến 300 hPa
  • Độ chính xác:
    • ± 0,5 hPa (0,0 đến +50,0 hPa)
    • ± 1%  mv (+50.1 đến +100.0 hPa)
    • ± 1,5%  mv (Dải còn lại)
  • Độ phân giải: 0,1 hPa
  • Khí thải CO (không bù H₂)
  • Dải đo: 0 đến 4000 ppm
  • Độ chính xác:
    • ±20 ppm (0 to 400 ppm)
    • ±5 % of mv (401 to 2000 ppm)
    • ±10 % of mv (2001 to 4000 ppm)
  • Độ phân giải: 1 ppm
  • Thời gian phản hồi t₉₀: < 60 s
  • Vận tốc/lưu lượng:
  • Dải đo: 0.15 đến 3 m/s
  • Độ phân giải: 0.1 m/s
  • Thông số kỹ thuật chung
  • Màn hình: 240 x 320 pixels
  • Hiển thị: đồ họa màu
  • Nhiệt độ hoạt động: -5 đến +45°C
  • Nguồn điện: Rech. batt. 3,7 V / 2,6 Ah; Bộ nguồn chính 6 V/1.2 A (optional)
  • Bộ nhớ tối đa: 500000 giá trị đọc
  • Nhiệt độ bảo quản: -20 đến +50°C

Thương hiệu: TESTO

Bộ thiết bị đo khí thải kèm cảm biến khí TESTO 330-2 LL (0563 3372 75)

Thương hiệu

TESTO

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ thiết bị đo khí thải kèm cảm biến khí TESTO 330-2 LL (0563 3372 75)”