- Điện áp đầu vào: AC220V±15%, 50/60Hz. (Khi điện áp đầu ra giảm, giới hạn dưới của điện áp đầu vào cho phép sẽ giảm.)
- Dải điều chỉnh của điện áp đầu ra: 0-250V
- Dải điều chỉnh của dòng điện đầu ra: 0-15A
- Tốc độ điều chỉnh điện áp nguồn: Ổn định điện áp≤0.5%, tốc độ điều chỉnh tải: ổn định điện áp≤1%, dòng điện liên tục ≤2%.
- Hiệu suất: ≥ 86%
- Điện áp gợn: Tổng điện áp gợn sóng Vpp≤3%.
- Điện áp đầu ra: hiển thị độ chính xác ±1.5% (tính theo Điện áp đầu ra tối đa)
- Dòng điện đầu ra: độ chính xác hiển thị ±2.0% (tính theo mức dòng điện đầu ra tối đa)
- Quá tải điện áp đầu ra khi khởi động: ≤2%
- Điện trở cách điện: đầu vào tới đầu ra ≥20MΩ, đầu vào tới vỏ ≥20MΩ, đầu ra tới vỏ ≥80MΩ.
- Cường độ cách điện: Đầu vào-đầu ra, AC1500V, 10mA, 1 phút; Đầu vào-vỏ, AC1500V, 10mA, 1 phút; Đầu ra-vỏ, AC1500V, 10mA, 1 phút.
- Ngưỡng nhiệt độ bảo vệ quá nhiệt: 75-85℃
- Thời gian không lỗi trung bình: ≥ 50000h.
- Điều kiện môi trường: nhiệt độ bảo quản -20–50℃, nhiệt độ hoạt động -5–45℃, độ ẩm tương đối 90% (ở 40 ± 2℃), áp suất khí quyển 70-106kPa.
- Ống tản nhiệt: cửa vào trước và cửa ra sau của ống khí bên trong.
Thông số kỹ thuật
- Điện áp đầu vào: AC220V±15%, 50/60Hz. (Khi điện áp đầu ra giảm, giới hạn dưới của điện áp đầu vào cho phép sẽ giảm.)
- Dải điều chỉnh của điện áp đầu ra: 0-250V
- Dải điều chỉnh của dòng điện đầu ra: 0-15A
- Tốc độ điều chỉnh điện áp nguồn: Ổn định điện áp≤0.5%, tốc độ điều chỉnh tải: ổn định điện áp≤1%, dòng điện liên tục ≤2%.
- Hiệu suất: ≥ 86%
- Điện áp gợn: Tổng điện áp gợn sóng Vpp≤3%.
- Điện áp đầu ra: hiển thị độ chính xác ±1.5% (tính theo Điện áp đầu ra tối đa)
- Dòng điện đầu ra: độ chính xác hiển thị ±2.0% (tính theo mức dòng điện đầu ra tối đa)
- Quá tải điện áp đầu ra khi khởi động: ≤2%
- Điện trở cách điện: đầu vào tới đầu ra ≥20MΩ, đầu vào tới vỏ ≥20MΩ, đầu ra tới vỏ ≥80MΩ.
- Cường độ cách điện: Đầu vào-đầu ra, AC1500V, 10mA, 1 phút; Đầu vào-vỏ, AC1500V, 10mA, 1 phút; Đầu ra-vỏ, AC1500V, 10mA, 1 phút.
- Ngưỡng nhiệt độ bảo vệ quá nhiệt: 75-85℃
- Thời gian không lỗi trung bình: ≥ 50000h.
- Điều kiện môi trường: nhiệt độ bảo quản -20–50℃, nhiệt độ hoạt động -5–45℃, độ ẩm tương đối 90% (ở 40 ± 2℃), áp suất khí quyển 70-106kPa.
- Ống tản nhiệt: cửa vào trước và cửa ra sau của ống khí bên trong.
Thương hiệu: HV HIPOT
Mô tả
Bộ nguồn DC có thể điều chỉnh HV HIPOT GDWY-250V/15A (0-250V; 0-15A)
Đánh giá (2)
2 đánh giá cho Bộ nguồn DC có thể điều chỉnh HV HIPOT GDWY-250V/15A (0-250V; 0-15A)
-
Good service.
-
Good quality.
Thêm đánh giá
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Mateo –
Good service.
Leo –
Good quality.