- Đầu ra:
- Công suất ngõ ra::800Watts/ 1.0kVA
- Lưu ý điện áp đầu ra::Có thể cấu hình cho điện áp đầu ra danh định 220: 230 hoặc 240
- Hiệu suất khi full tải::88%
- Tần số ngõ ra::50/60Hz +/- 3 Hz
- Điện áp ngõ ra khác::220, 240
- Hệ số đỉnh::3:1
- Công nghệ::Double Conversion Online
- Dạng sóng::Sóng sine chuẩn
- Chuẩn kết nối ngõ ra::3 cổng IEC 320 C13 (Battery Backup)
- Bypass::Bỏ qua nội bộ (tự động và thủ công)
- Đầu vào:
- Điện áp ngõ vào::230V
- Tần số ngõ vào::40 – 70 Hz
- Dãy điện áp ngõ vào::160 – 280V
- Số cổng ngõ vào::1
- Điện áp ngõ vào khác::220V, 240V
- Pin & thời gian hoạt động:
- Dạng acquy::Pin Lead-Acid
- Modum Acquy::1
- Thời gian sạc Acquy::4 giờ
- Dung lượng Acquy(Vah)::216
- Truyền thông & quản lý:
- Cổng kết nối::DB-9 RS-232, USB
- Màn hình hiển thị::Bảng điều khiển và trạng thái LCD đa chức năng
- Âm thanh cảnh báo::Báo khi đang sử dụng pin, pin yếu, báo quá tải
- Số lượng giao diện SmartSlot ™ có sẵn::1
- Bảo vệ & lọc xung:
- Đánh giá năng lượng đột biến::600 Jun
- Thuộc vật lý:
- Chiều cao::223MM, 22.3CM
- Chiều rộng::145MM, 14.5CM
- Chiều dài::288MM, 28.8CM
- Khối lượng::9.3KG
- Khối lượng đóng gói::10.6KG
- Chiều cao đóng gói::330MM, 33.0CM
- Chiều rộng đóng gói::235MM, 23.5CM
- Chiều dài đóng gói::365MM, 36.5CM
- Màu sắc::Đen
- Môi trường:
- Nhiệt độ hoạt động::0 – 40 °C
- Độ ẩm hoạt động::0 – 95 (non-condensing) %
- Độ cao hoạt động::0 – 10000ft (0 – 3048meters)
- Nhiệt độ kho::-20 – 50 °C
- Độ ẩm kho::0 – 95 (non-condensing) %
- Độ cao lưu trữ::0 – 50000ft (0 – 15240meters)
- Độ ồn::50.0dBA
- Cấp bảo vệ::IP20
- Phù hợp:
- Tiêu chuẩn::CE, IEC 62040-1-1, IEC 62040-1-2
Bình luận