- Đo pH
- Dải đo: -2.00 ~ 16.00 pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
- Độ chính xác: ±0.01 pH
- Hiệu chuẩn: tối đa 5 điểm (USA & NIST); tối đa 6 điểm (DIN)
- Đo mV
- Dải đo: ±2000 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV ±999.9 mV; 1 mV ngoài khoảng trên
- Độ chính xác: ±0.2 mV +2 LSD hoặc +0.5 % giá trị đọc; lấy giá trị lớn hơn
- Hiệu chuẩn: ±200 mV
- Đo nhiệt độ:
- Dải đo: -10.0 ~ 110.0 ºC (14.0 ~ 230.0 ºF)
- Độ phân giải: 0.1 ºC/ºF
- Độ chính xác: ±0.5 ºC; ±0.9 ºF
- Hiệu chuẩn: Offset in 0.1 increments, ±10 ºC hoặc ±18 ºF
- Màn hình hiển thị: LCD 3 dòng tùy chỉnh
- Hiệu chuẩn nhiệt độ: Tự động hoặc thủ công từ -10 đến 110 ºC
- Bộ nhớ: Lưu trữ tối đa 150 bộ dữ liệu
- Nguồn điện: 2 pin AA (cung cấp theo máy), >700 giờ hoạt động ; adapter AC (chọn mua thêm)
- Kích thước (L x W x H)
- Máy đo: 7 7/8" x 3 1/8" x 2 1/4" (20 x 8.3 x 5.7 cm)
- Hộp đựng: 9 1/8" x 9 1/8" x 2 3/4" (23 x 23 x 7 cm)
- Trọng lượng:
- Máy đo: 1 lb (0.5 kg)
- Hộp đựng: 1.4 lb (0.7 kg)
Bình luận