- Số kênh:
- 16 kênh analog với [8 analog input modules]
- 16 kênh logic với [8 analog input modules]
- 10 kênh analog với [5 analog input modules + 3 logic input modules]
- 64 kênh logic với [5 analog input modules + 3 logic input modules]
- Thang đo:
- 5mV~20V/div, 12thang, độ phân giải: 1/100 thang đo
- 5mV~20V/div, 12thang, độ phân giải: 1/1600 thang đo
- Đầu vào tối đa cho phép: 400 V DC
- Đặc tính tần số: DC to 5 MHz / DC to 100 kHz
- Thời gian: 5μs to 5min/div, 26thang,at 100 points/div
- Chức năng đo: MEMORY (ghi tốc độ cao), RECORDER (đọc/ghi thời gian thực), X-Y RECORDER (X-Y đọc /ghi thời gian thực), FFT
- Dung lượng bộ nhớ: 128M-Words/ch (dùng 2 kênh Analog) tới 16M-Words/ch (dùng 16 kênh Analog), tất cả có 256MW bộ nhớ
- Phương tiện lưu trữ: thẻ nhớ USB, thẻ nhớ CF × 1 (lên đến 2 GB), Ổ đĩa cứng (80GB)
- Máy in: 216×30m, giấy cuộn nhiệt, tốc độ ghi 50mm/s
- Hiển thị: 10.4 inch TFT color LCD (SVGA, 800×600 dots)
- Ngôn ngữ: English, Japanese, Korean, Chinese
- Giao tiếp: LAN, USB
- Nguồn:
- 100 tới 240V AC, 50/60Hz (130VA max.,khi dùng máy in: 220VA max.)
- 10 tới 28V DC
Bình luận