- Được đóng gói trong hộp rất tiện lợi, gói sản phẩm bao gồm thuốc thử và tất cả các phụ kiện cần thiết để thực hiện các phép phân tích các thông số từ NH3 tới kẽm một cách trực quan. Mang đến một giải pháp đơn giản để phân tích nhằm kiểm soát nước trong bể nuôi thủy sinh, hay để kiểm soát các quy trình xử lí nước . Dựa trên nền tảng các thuốc thử dạng viên và bảng so màu hoặc các phương pháp thay đổi độ đục/màu sắc.
- Khách hàng vui lòng đọc chọn model phù hợp trước khi đặt hàng!
Thông số Dải đo Part Code (50 tests) Nhôm 0 – 0.5 mg/L Al PK166 NH3 0 – 1.0 mg/L N PK152 Độ cứng đá vôi 0 – 500 mg/L CaCO3 PK077 Clorua 0 – 1000 mg/L Cl– (lên tới 2500 ) PK079 Clo tự do & Clo tổng 0 – 2 mg/L Cl2 PK011 Cl (Chlorocol) 0 – 50 mg/L Cl2 PK080 Chlorine HR 0 – 250 mg/L Cl2 PK162 Cường độ axit tẩy rửa 0 – 10% PK078 Đồng (Coppercol) 0 – 5 mg/L Cu PK186 Độ cứng 0 – 500 mg/L CaCO3 PK096 Độ cứng – Có/Không Lên tới 4, 8, hoặc 20 mg/L CaCO3 PK101 Nitrat 0 – 17 mg/L N PK184 Nitrit (Nitricol) 0 – 0.5 mg/L N PK109 Organophosphonate 0 – 20 mg/L P PK158 pH đỏ phenol pH 6.8 – 8.4 PK131 pH pH 4 – 11 PK136 Phosphate HR 0 – 100 mg/l PO4 PK114 QAC (Quatest) 0 – 500 mg/L PK165 Sulphate 0 – 200 mg/L SO4 PK154 Độ kiềm tổng 0 – 500 mg/L CaCO3 PK072 Zn 0 – 2 mg/L Zn PK149
Thông số kỹ thuật
- Được đóng gói trong hộp rất tiện lợi, gói sản phẩm bao gồm thuốc thử và tất cả các phụ kiện cần thiết để thực hiện các phép phân tích các thông số từ NH3 tới kẽm một cách trực quan. Mang đến một giải pháp đơn giản để phân tích nhằm kiểm soát nước trong bể nuôi thủy sinh, hay để kiểm soát các quy trình xử lí nước . Dựa trên nền tảng các thuốc thử dạng viên và bảng so màu hoặc các phương pháp thay đổi độ đục/màu sắc.
- Khách hàng vui lòng đọc chọn model phù hợp trước khi đặt hàng!
Thông số Dải đo Part Code (50 tests) Nhôm 0 – 0.5 mg/L Al PK166 NH3 0 – 1.0 mg/L N PK152 Độ cứng đá vôi 0 – 500 mg/L CaCO3 PK077 Clorua 0 – 1000 mg/L Cl– (lên tới 2500 ) PK079 Clo tự do & Clo tổng 0 – 2 mg/L Cl2 PK011 Cl (Chlorocol) 0 – 50 mg/L Cl2 PK080 Chlorine HR 0 – 250 mg/L Cl2 PK162 Cường độ axit tẩy rửa 0 – 10% PK078 Đồng (Coppercol) 0 – 5 mg/L Cu PK186 Độ cứng 0 – 500 mg/L CaCO3 PK096 Độ cứng – Có/Không Lên tới 4, 8, hoặc 20 mg/L CaCO3 PK101 Nitrat 0 – 17 mg/L N PK184 Nitrit (Nitricol) 0 – 0.5 mg/L N PK109 Organophosphonate 0 – 20 mg/L P PK158 pH đỏ phenol pH 6.8 – 8.4 PK131 pH pH 4 – 11 PK136 Phosphate HR 0 – 100 mg/l PO4 PK114 QAC (Quatest) 0 – 500 mg/L PK165 Sulphate 0 – 200 mg/L SO4 PK154 Độ kiềm tổng 0 – 500 mg/L CaCO3 PK072 Zn 0 – 2 mg/L Zn PK149
Thương hiệu: Palintest
Mô tả
Bộ dụng cụ phân tích nước bỏ túi Palintest PK series (50 tests)
Đánh giá (0)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ dụng cụ phân tích nước bỏ túi Palintest PK series (50 tests)”
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.