Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Được đóng gói trong hộp rất tiện lợi, gói sản phẩm bao gồm thuốc thử và tất cả các phụ kiện cần thiết để thực hiện các phép phân tích các thông số từ NH3 tới kẽm một cách trực quan. Mang đến một giải pháp đơn giản để phân tích nhằm kiểm soát nước trong bể nuôi thủy sinh, hay để kiểm soát các quy trình xử lí nước . Dựa trên nền tảng các thuốc thử dạng viên và bảng so màu hoặc các phương pháp thay đổi độ đục/màu sắc.
  • Khách hàng vui lòng đọc chọn model phù hợp trước khi đặt hàng!
    Thông số Dải đo Part Code (50 tests)
    Nhôm 0 – 0.5 mg/L Al PK166
    NH3 0 – 1.0 mg/L N PK152
    Độ cứng đá vôi 0 – 500 mg/L CaCO3 PK077
    Clorua 0 – 1000 mg/L Cl (lên tới 2500 ) PK079
    Clo tự do & Clo tổng 0 – 2 mg/L Cl2 PK011
    Cl (Chlorocol) 0 – 50 mg/L Cl2 PK080
    Chlorine HR 0 – 250 mg/L Cl2 PK162
    Cường độ axit tẩy rửa 0 – 10% PK078
    Đồng (Coppercol) 0 – 5 mg/L Cu PK186
    Độ cứng 0 – 500 mg/L CaCO3 PK096
    Độ cứng – Có/Không Lên tới 4, 8, hoặc 20 mg/L CaCO3 PK101
    Nitrat 0 – 17 mg/L N PK184
    Nitrit (Nitricol) 0 – 0.5 mg/L N PK109
    Organophosphonate 0 – 20 mg/L P PK158
    pH đỏ phenol pH 6.8 – 8.4 PK131
    pH pH 4 – 11 PK136
    Phosphate HR 0 – 100 mg/l PO4 PK114
    QAC (Quatest) 0 – 500 mg/L PK165
    Sulphate 0 – 200 mg/L SO4 PK154
    Độ kiềm tổng 0 – 500 mg/L CaCO3 PK072
    Zn 0 – 2 mg/L Zn PK149

Thương hiệu: Palintest

Bộ dụng cụ phân tích nước bỏ túi Palintest PK series (50 tests)

Thương hiệu

Palintest

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ dụng cụ phân tích nước bỏ túi Palintest PK series (50 tests)”

Thông số kỹ thuật
  • Được đóng gói trong hộp rất tiện lợi, gói sản phẩm bao gồm thuốc thử và tất cả các phụ kiện cần thiết để thực hiện các phép phân tích các thông số từ NH3 tới kẽm một cách trực quan. Mang đến một giải pháp đơn giản để phân tích nhằm kiểm soát nước trong bể nuôi thủy sinh, hay để kiểm soát các quy trình xử lí nước . Dựa trên nền tảng các thuốc thử dạng viên và bảng so màu hoặc các phương pháp thay đổi độ đục/màu sắc.
  • Khách hàng vui lòng đọc chọn model phù hợp trước khi đặt hàng!
    Thông số Dải đo Part Code (50 tests)
    Nhôm 0 – 0.5 mg/L Al PK166
    NH3 0 – 1.0 mg/L N PK152
    Độ cứng đá vôi 0 – 500 mg/L CaCO3 PK077
    Clorua 0 – 1000 mg/L Cl (lên tới 2500 ) PK079
    Clo tự do & Clo tổng 0 – 2 mg/L Cl2 PK011
    Cl (Chlorocol) 0 – 50 mg/L Cl2 PK080
    Chlorine HR 0 – 250 mg/L Cl2 PK162
    Cường độ axit tẩy rửa 0 – 10% PK078
    Đồng (Coppercol) 0 – 5 mg/L Cu PK186
    Độ cứng 0 – 500 mg/L CaCO3 PK096
    Độ cứng – Có/Không Lên tới 4, 8, hoặc 20 mg/L CaCO3 PK101
    Nitrat 0 – 17 mg/L N PK184
    Nitrit (Nitricol) 0 – 0.5 mg/L N PK109
    Organophosphonate 0 – 20 mg/L P PK158
    pH đỏ phenol pH 6.8 – 8.4 PK131
    pH pH 4 – 11 PK136
    Phosphate HR 0 – 100 mg/l PO4 PK114
    QAC (Quatest) 0 – 500 mg/L PK165
    Sulphate 0 – 200 mg/L SO4 PK154
    Độ kiềm tổng 0 – 500 mg/L CaCO3 PK072
    Zn 0 – 2 mg/L Zn PK149

Thương hiệu: Palintest

Bộ dụng cụ phân tích nước bỏ túi Palintest PK series (50 tests)

Thương hiệu

Palintest

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ dụng cụ phân tích nước bỏ túi Palintest PK series (50 tests)”