- Phạm vi đo
- PH : từ 0 – 14pH
- Độ phân giải : 0.01pH
- Nhiệt độ : 0 – 100°C
- Độ phân giải : 1°C
- Sai số: ± 0.05 pH
- Đầu ra: 4 to 20mA DC đầu vào/ra loại cách điện (max 900Ω)
- Output:
- Điểm đầu ra : 2 điểm R1,R2
- Định dạng tiếp điểm : Rơ-le SPDT(1 cái)
- Analog output 4-20mA
- Khả năng : 240V AC 3A, 30V DC 3A
- Chức năng : Có thể lựa chọn từ trên, hoạt động giơi hạn dưới (ON/OFF điều khiển) và báo động sự cố, hoạt động bảo trì.
- Chức năng hiệu chuẩn
- Hiệu chuẩn tự động 2 điểm và hiệu chuẩn thủ công
- Hiệu chuẩn tự động 2 điểm : đánh giá sự ổn định tiềm năng tự động
- Giải pháp theo tiêu chuẩn : Kết hợp của pH 2, 4, 9, 10(JIS) VÀ pH 7 (JIS)
- Hiệu chuẩn thủ công : có thể tự do lựa chọn, độ phân tán từ 2pH trở lên
- Hiệu chuẩn nhiệt độ (1 điểm)
- Chức năng tự chuẩn đoán: Lỗi hiệu chuẩn , lỗi chuẩn đoán điện cực
- Nguồn: 90 – 264V AC 50/60 Hz
- Tiêu thụ điện năng dưới 10W
- Phạm vị bù nhiệt độ: 0-100 °C
- Nhiệt độ môi trường: -5 – 4°C
- Thiết bị đc bảo vệ: CE, FCC
(Cần mua thêm điện cực để sử dụng)
Thương hiệu: HORIBA
- Catalogue HORIBA LAQUA_Electrodes___Accessories
- Catalogue HORIBA LAQUA_Electrodes___Accessories [old]
- Catalogue HORIBA LAQUA_WQ-300_Series_Smart_Meters
- Catalogue HORIBA LAQUA-200-Series
- Catalogue HORIBA LAQUA_Handheld_Water_Quality_Meters_100_Series [old]
- Catalogue HORIBA LAQUA_Handheld_Water_Quality_Meters [old]
Ryan –
Very fast delivery.