- Nguồn: 230 VAC ±10%; 50/60 Hz, 15VA
- TDS: tổng chất rắn hòa tan, tổng số ion mang điện tích
- Khoảng đo:
- + Độ dẫn điện: 0.0 tới 199.9 µS/cm; 0 tới 1999 µS/cm 0.00 tới 19.99 mS/cm; 0.0 tới 199.9 mS/cm
- + TDS: 0.0 tới 100.0 mg/L (ppm); 0 tới 1000 mg/L (ppm); 0.00 tới 10.00 g/L (ppt); 0.0 tới 100.0 g/L (ppt)
- + Nhiệt độ: -10.0 tới 100.0°
- Độ phân giải:
- + Độ dẫn điện: 0.1 µS; 1 µS; 0.01 mS; 0.1 mS
- + TDS: 0.1 ppm; 1 ppm; 0.01 g/L (ppt); 0.1 g/L (ppt)
- + Nhiệt độ: 0.1 °C
- Độ chính xác ở 20°C:
- + Độ dẫn điện/TDS: ±0.5% f.s
- + Nhiệt độ: ±1°C ( bên ngoài)
- EC hiệu chuẩn: tự động hoặc bằng tay tại 1 điểm
- Nhiệt độ: điều chỉnh tự động hoặc bằng tay
- Chuyển đổi TDS: điều chỉnh từ 0.00 tới 1.00
- Đầu ra: số- dùng RS485
- Đầu vào tương tự: 4-20 mA
- Rơle điểm đặt: 2 đầu ra SPDT-5A 250 VAC, 5A-30 VDC
- Cầu chỉ bảo vệ: 400mA, 250V
- Môi trường làm việc: 0 to 50°C, độ ẩm không quá 95%
Phụ kiện mua thêm
- HI3001/x – Flow-thru Conductivity Process Probe
- HI3002 – Submersion Conductivity Process Probe
- HI7635 – Industrial Conductivity Probe
- HI7638 – Industrial conductivity probe
- HI7033L: Dung dịch chuẩn 84μS/cm, 500mL
- HI7033/1L: Dung dịch chuẩn 84μS/cm, 1 lít
- HI7061L: Dung dịch rửa điện cực, 500mL
Jackson –
Good service.