Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Dải điều chỉnh: chân không  tới 210 bar
  • Độ chính xác: 0.005% FS
  • Dải đo:
    • 0.3% rgd + 0.3% FS; -2.5 mbar tới +2.5 mbar
    • 0.2% rgd + 0.2% FS; 0…50 mbar, 0…100 mbar
    • 0.04% rgd + 0.04% FS; 0…400 mbar, 1 000 mbar
    • 0.025% rgd + 0.025% FS; 0…1 bar, 0…10 bar, 0…20 bar, 0…35 bar, 0…70 bar, 0…100 bar, 0…150 bar, 0…200 bar, 0…210 bar
    • 0.01% FS; 0…1.3 bara, 0…3,5 bara, 0…10 bara, 0…25 bara, 0…50 bara
  • Dung môi: Khí, các dung dịch có độ nhớt thấp
  • Giao diện: RS232, USB, LAN
  • Kết nối điện tử: bộ nối cao su
  • Điện áp:  100…240 VAC, 50/60 Hz
  • Kết nối áp suất: G 1/8” I  với bộ lọc lưới 5μ
  • Tính năng đặc biệt:  Dải kết nối 8 cực có các chức năng điều khiển bên ngoài (optional), theo yêu cầu của khách hàng

Thương hiệu: NAGMAN

Bộ điều chỉnh áp suất Nagman DPC 3000

CATALOGUE NAGMAN DPC3000

Thương hiệu

1 đánh giá cho Bộ điều chỉnh áp suất Nagman DPC 3000

  1. Henry

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Dải điều chỉnh: chân không  tới 210 bar
  • Độ chính xác: 0.005% FS
  • Dải đo:
    • 0.3% rgd + 0.3% FS; -2.5 mbar tới +2.5 mbar
    • 0.2% rgd + 0.2% FS; 0…50 mbar, 0…100 mbar
    • 0.04% rgd + 0.04% FS; 0…400 mbar, 1 000 mbar
    • 0.025% rgd + 0.025% FS; 0…1 bar, 0…10 bar, 0…20 bar, 0…35 bar, 0…70 bar, 0…100 bar, 0…150 bar, 0…200 bar, 0…210 bar
    • 0.01% FS; 0…1.3 bara, 0…3,5 bara, 0…10 bara, 0…25 bara, 0…50 bara
  • Dung môi: Khí, các dung dịch có độ nhớt thấp
  • Giao diện: RS232, USB, LAN
  • Kết nối điện tử: bộ nối cao su
  • Điện áp:  100…240 VAC, 50/60 Hz
  • Kết nối áp suất: G 1/8” I  với bộ lọc lưới 5μ
  • Tính năng đặc biệt:  Dải kết nối 8 cực có các chức năng điều khiển bên ngoài (optional), theo yêu cầu của khách hàng

Thương hiệu: NAGMAN

Bộ điều chỉnh áp suất Nagman DPC 3000

1 đánh giá cho Bộ điều chỉnh áp suất Nagman DPC 3000

  1. Henry

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá