Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Điện áp DC: 10,0 999,9; ± (0,5% rdg + 2dgt)
  • Điện áp AC TRMS – Pha-Trung tính – Hệ thống pha đơn/ba: 10,0 346,0; 42,5 ÷ 69,0 0; ± (0,5% rdg + 2cifre)
  • Điện áp AC TRMS – Pha-pha: 50,0 594.0; 42,5 ÷ 69,0; ± (0,7% rdg + 2dgt)
  • Dòng điện DC bằng bộ cảm biến kìm ngoài loại STD:
  • 5,0mV ÷ 319,9mV; ± (0,5% rdg + 0,06% FS)
  • 320,0mV ÷ 999,9mV; ± 0,5%
  • Dòng điện AC TRMS bằng bộ cảm biến kìm ngoài loại STD:
  • 5,0mV ÷ 219,9mV; ± (0,5% rdg + 0,06% FS)
  • 220,0mV ÷ 999,9mV; ± 0,5%
  • Dòng điện AC TRMS (bằng bộ cảm biến kìm ngoài của FLEX 8.5 DENV / A – FS 100A):
  • 0,008 8,50mV; 42,5 69,0Hz; 0,001mV; ± (0,5% rdg + 7dgt); 10V
  • Dòng điện AC TRMS (bằng bộ cảm biến kìm ngoài của FLEX 8.5, EDV / A – FS 1000A):
  • 0,085 85,0mV; 42,5 69,0Hz; 0,01mV; ± (0,5% rdg + 15dgt); 10V
  • Công suất DC (Vmis> 150V):
  • 1 <FS 10: 0.000k ÷ 9,999k; 10,00k 99,99k; ± (0,7% rdg + 3dgt) (Imis <10% FS)
  • 10 <FS 100: 0,00 99,99k ((0,7% rdg + 3dgt) (Imis <10% FS)); 100,0k 999,9k (± (0,7% rdg) (Imis ≥ 10% FS))
  • 100 <FS ≤ 1000: 0,0k 999,9k; 1000k 9999k; (± (0,7% rdg) (Imis ≥ 10% FS))
  • Công suất AC (Vmis> 200V, PF = 1):
  • 1 <FS 10: 0.000k ÷ 9,999k; 10,00k 99,99k; ± (0,7% rdg + 3dgt) (Imis <10% FS)
  • 10 <FS 100: 0,00 99,99k ((0,7% rdg + 3dgt) (Imis <10% FS)); 100,0k 999,9k (± (0,7% rdg) (Imis ≥ 10% FS))
  • 100 <FS ≤ 1000: 0,0k 999,9k; 1000k 9999k; (± (0,7% rdg) (Imis ≥ 10% FS))
  • Nguồn điện: Pin Li-ION có thể sạc lại bên trong (3.7V, 1900mAh)
  • Thời lượng pin:> 3 giờ
  • Nguồn điện ngoài: Bộ chỉnh lưu AC / DC 100-240V 50 / 60Hz / 5VDC
  • Dung lượng bộ nhớ: 2Mbyte
  • IP: 5,10,30,60,120,300,600,900,1800,3600s
  • Giao diện RF: kết nối các đơn vị SOLAR I-V và SOLAR-02
  • Giao diện USB: kết nối đơn vị SOLAR300N
  • Thời lượng pin (với SOLAR-02):  1,5 giờ (@ PI = 5s); 8 ngày (@ PI = 600s)

Bộ sản phẩm

  • Hướng dẫn sử dụng
  • Túi BORSA2051
  • Bộ cáp KITMPPACW
  • Cặp cáp KITMPPDCW
  • Kẹp tiêu chuẩn KITMPPACC
  • Kẹp tiêu chuẩn KITMPPDCC
  • Giấy chứng nhận hiệu chuẩn ISO 9000
  • Bộ sạc A0055
  • C2007

Phụ kiện mua thêm

  • STANDARD CLAMPS FOR AC CURRENT: HT96U, HT97U, HP30C2, HP30C3, HT4005K, HT4005N
  • FLEXIBLE CLAMP FOR AC CURRENT: HTFLEX33E, HTFLEX35.
  • STANDARD CLAMP FOR DC CURRENT: HT98U, HP30D1.
  • STANDARD CLAMP WITH NO BATTERY FOR DC CURRENT: HT4004T.
  • STANDARD CLAMP FOR AC/DC CURRENT: HT4004
  • CONNECTOR WITH MAGNETIC TERMINAL: 606-IECN
  • ACON3F4M

Thương hiệu: HT Instruments

Bộ chỉnh lưu cho kiểm tra quang điện HT Instrument MPP300

Thương hiệu

HT Instruments

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ chỉnh lưu cho kiểm tra quang điện HT Instrument MPP300”

Thông số kỹ thuật
  • Điện áp DC: 10,0 999,9; ± (0,5% rdg + 2dgt)
  • Điện áp AC TRMS – Pha-Trung tính – Hệ thống pha đơn/ba: 10,0 346,0; 42,5 ÷ 69,0 0; ± (0,5% rdg + 2cifre)
  • Điện áp AC TRMS – Pha-pha: 50,0 594.0; 42,5 ÷ 69,0; ± (0,7% rdg + 2dgt)
  • Dòng điện DC bằng bộ cảm biến kìm ngoài loại STD:
  • 5,0mV ÷ 319,9mV; ± (0,5% rdg + 0,06% FS)
  • 320,0mV ÷ 999,9mV; ± 0,5%
  • Dòng điện AC TRMS bằng bộ cảm biến kìm ngoài loại STD:
  • 5,0mV ÷ 219,9mV; ± (0,5% rdg + 0,06% FS)
  • 220,0mV ÷ 999,9mV; ± 0,5%
  • Dòng điện AC TRMS (bằng bộ cảm biến kìm ngoài của FLEX 8.5 DENV / A – FS 100A):
  • 0,008 8,50mV; 42,5 69,0Hz; 0,001mV; ± (0,5% rdg + 7dgt); 10V
  • Dòng điện AC TRMS (bằng bộ cảm biến kìm ngoài của FLEX 8.5, EDV / A – FS 1000A):
  • 0,085 85,0mV; 42,5 69,0Hz; 0,01mV; ± (0,5% rdg + 15dgt); 10V
  • Công suất DC (Vmis> 150V):
  • 1 <FS 10: 0.000k ÷ 9,999k; 10,00k 99,99k; ± (0,7% rdg + 3dgt) (Imis <10% FS)
  • 10 <FS 100: 0,00 99,99k ((0,7% rdg + 3dgt) (Imis <10% FS)); 100,0k 999,9k (± (0,7% rdg) (Imis ≥ 10% FS))
  • 100 <FS ≤ 1000: 0,0k 999,9k; 1000k 9999k; (± (0,7% rdg) (Imis ≥ 10% FS))
  • Công suất AC (Vmis> 200V, PF = 1):
  • 1 <FS 10: 0.000k ÷ 9,999k; 10,00k 99,99k; ± (0,7% rdg + 3dgt) (Imis <10% FS)
  • 10 <FS 100: 0,00 99,99k ((0,7% rdg + 3dgt) (Imis <10% FS)); 100,0k 999,9k (± (0,7% rdg) (Imis ≥ 10% FS))
  • 100 <FS ≤ 1000: 0,0k 999,9k; 1000k 9999k; (± (0,7% rdg) (Imis ≥ 10% FS))
  • Nguồn điện: Pin Li-ION có thể sạc lại bên trong (3.7V, 1900mAh)
  • Thời lượng pin:> 3 giờ
  • Nguồn điện ngoài: Bộ chỉnh lưu AC / DC 100-240V 50 / 60Hz / 5VDC
  • Dung lượng bộ nhớ: 2Mbyte
  • IP: 5,10,30,60,120,300,600,900,1800,3600s
  • Giao diện RF: kết nối các đơn vị SOLAR I-V và SOLAR-02
  • Giao diện USB: kết nối đơn vị SOLAR300N
  • Thời lượng pin (với SOLAR-02):  1,5 giờ (@ PI = 5s); 8 ngày (@ PI = 600s)

Bộ sản phẩm

  • Hướng dẫn sử dụng
  • Túi BORSA2051
  • Bộ cáp KITMPPACW
  • Cặp cáp KITMPPDCW
  • Kẹp tiêu chuẩn KITMPPACC
  • Kẹp tiêu chuẩn KITMPPDCC
  • Giấy chứng nhận hiệu chuẩn ISO 9000
  • Bộ sạc A0055
  • C2007

Phụ kiện mua thêm

  • STANDARD CLAMPS FOR AC CURRENT: HT96U, HT97U, HP30C2, HP30C3, HT4005K, HT4005N
  • FLEXIBLE CLAMP FOR AC CURRENT: HTFLEX33E, HTFLEX35.
  • STANDARD CLAMP FOR DC CURRENT: HT98U, HP30D1.
  • STANDARD CLAMP WITH NO BATTERY FOR DC CURRENT: HT4004T.
  • STANDARD CLAMP FOR AC/DC CURRENT: HT4004
  • CONNECTOR WITH MAGNETIC TERMINAL: 606-IECN
  • ACON3F4M

Thương hiệu: HT Instruments

Bộ chỉnh lưu cho kiểm tra quang điện HT Instrument MPP300

Thương hiệu

HT Instruments

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ chỉnh lưu cho kiểm tra quang điện HT Instrument MPP300”