Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • BÚT ĐO PH/EC/TDS/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HI98129:
    • Thang đo:
      • pH: 0.00 đến 14.00 pH
      • EC: 0 đến 3999 µS/cm
      • TDS: 0 đến 2000 mg/L (ppm)
      • Nhiệt độ: 0.0 đến 60.0°C (32.0 đến 140.0°F)
    • Độ phân giải:
      • pH: 0.1 pH
      • EC: 1 µS/cm
      • TDS: 1 mg/L (ppm)
      • Nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
    • Độ chính xác:
      • pH: ±0.05 pH
      • EC: ±2% toàn thang đo (tương đương ±40 µS/cm)
      • TDS: ±2% toàn thang đo (tương đương ±40 ppm)
      • Nhiệt độ: ±0.5°C / ±1.0°F
    • Hiệu chuẩn:
      • pH: Tự động tại 2 điểm (7.01/4.01/10.01) hoặc (6.86/4.01/9.18)
      • EC: Tự động tại 1413 µS/cm
      • TDS: Tự động tại 1382 ppm
      • Bù nhiệt độ: Tự động từ 0 đến 50°C
    • Pin: 4 x 1.5V
  • AXIT:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0 đến 100 mg/L CaCO₃
      • 0 đến 500 mg/L CaCO₃
    • Độ phân giải:
      • 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L)
      • 5 mg/L (thang đo 0 đến 500 mg/L)
    • Phương pháp: methyl orange / phenolphthalein
    • Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
  • KIỀM:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0 đến 100 mg/L CaCO₃
      • 0 đến 300 mg/L CaCO₃
    • Độ phân giải:
      • 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L);
      • 3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L)
    • Phương pháp: phenolphthalein / bromophenol blue
    • Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
  • CACBON DIOXIT  :
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0.0 đến 10.0 mg/L (ppm) CO2
      • 0.0 đến 50.0 mg/L (ppm) CO2
      • 0 đến 100 mg/L (ppm) CO2
    • Độ phân giải:
      • 0.1 mg/L ( thang đo 0.0 to 10.0 mg/L);
      • 0.5 mg/L (thang đo 0.0 to 50.0 mg/L);
      • 1 mg/L (thang đo 0 to 100 mg/L)
    • Phương pháp: phenolphthalein
    • Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
  • ĐỘ CỨNG TỔNG:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0.0 đến 30.0 mg/L CaCO₃
      • 0 đến 300 mg/L CaCO₃
    • Độ phân giải:
      • 0.3 mg/L (thang đo 0.0 đến 30.0 mg/L)
      • 3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L)
    • Phương pháp: EDTA
    • Thuốc thử đi kèm: 100 lần đo
  • OXY HÒA TAN – DO:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo: 0.0 đến 10.0 mg/L O2
    • Độ phân giải: 0.1 mg/L
    • Phương pháp: modified Winkler
    • Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
  • NITRAT:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo: 0 đến 50 mg/L (ppm) NO3-N
    • Độ phân giải: 1 mg/L
    • Phương pháp: Giảm cadmium
    • Thuốc thử đi kèm: 100 lần đo
  • PHOTPHAT:
    • Cách đo: colorimetric
    • Thang Đo: 0 đến 5 mg/L PO4³⁻
    • Độ phân giải: 1 mg/L
    • Phương pháp: ascorbic acid
    • Thuốc thử đi kèm: 50 lần đo

Bộ sản phẩm

  • Bút đo pH/EC/TDS/nhiệt độ HI98129
  • Thuốc thử axit cho 100 lần đo
  • Thuốc thử kiềm cho 100 lần đo
  • Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo
  • Thuốc thử oxy hòa tan cho 100 lần đo
  • Thuốc thử cacbon dioxit cho 100 lần đo
  • Thuốc thử nitrat cho 100 lần đo
  • Thuốc thử photphat cho 50 lần đo
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Balo đựng máy.

Phụ kiện mua thêm

  • HI7004L: Dung dịch chuẩn pH4.01 cho máy HI98129, chai 500mL
  •  HI7007L: Dung dịch chuẩn pH7.01 cho máy HI98129, chai 500mL
  •  HI7061L: Dung dịch rửa điện cực ngay sau khi đo cho máy HI98129, chai 500mL
  •  HI7007L: Dung dịch bảo quản điện cực cho máy HI98129, chai 500mL
  •  HI7031L: Dung dịch chuẩn 1413µS/cm cho máy HI98129, chai 500mL
  •  HI7030L: Dung dịch chuẩn 1382ppm (mg/L) cho máy HI98129, chai 500mL
  •  HI3811-100: Thuốc thử kiềm, 100 lần đo
  •  HI3812-100: Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo
  •  HI3818-100: Thuốc thử cacbon dioxit cho 100 lần đo
  •  HI3810-100: Thuốc thử oxy hòa tan cho 100 lần đo
  •  HI3820-100: Thuốc thử axit cho 100 lần đo
  •  HI3874-100: Thuốc thử nitrat cho 100 lần đo
  •  HI3833-050: Thuốc thử photphat cho 100 lần đo

Thương hiệu: HANNA

Ba Lô Dụng Cụ Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Sạch HANNA HI3817BP

catalogue HANNA HI3817BP

Thương hiệu

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ba Lô Dụng Cụ Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Sạch HANNA HI3817BP”

Thông số kỹ thuật
  • BÚT ĐO PH/EC/TDS/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HI98129:
    • Thang đo:
      • pH: 0.00 đến 14.00 pH
      • EC: 0 đến 3999 µS/cm
      • TDS: 0 đến 2000 mg/L (ppm)
      • Nhiệt độ: 0.0 đến 60.0°C (32.0 đến 140.0°F)
    • Độ phân giải:
      • pH: 0.1 pH
      • EC: 1 µS/cm
      • TDS: 1 mg/L (ppm)
      • Nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
    • Độ chính xác:
      • pH: ±0.05 pH
      • EC: ±2% toàn thang đo (tương đương ±40 µS/cm)
      • TDS: ±2% toàn thang đo (tương đương ±40 ppm)
      • Nhiệt độ: ±0.5°C / ±1.0°F
    • Hiệu chuẩn:
      • pH: Tự động tại 2 điểm (7.01/4.01/10.01) hoặc (6.86/4.01/9.18)
      • EC: Tự động tại 1413 µS/cm
      • TDS: Tự động tại 1382 ppm
      • Bù nhiệt độ: Tự động từ 0 đến 50°C
    • Pin: 4 x 1.5V
  • AXIT:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0 đến 100 mg/L CaCO₃
      • 0 đến 500 mg/L CaCO₃
    • Độ phân giải:
      • 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L)
      • 5 mg/L (thang đo 0 đến 500 mg/L)
    • Phương pháp: methyl orange / phenolphthalein
    • Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
  • KIỀM:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0 đến 100 mg/L CaCO₃
      • 0 đến 300 mg/L CaCO₃
    • Độ phân giải:
      • 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L);
      • 3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L)
    • Phương pháp: phenolphthalein / bromophenol blue
    • Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
  • CACBON DIOXIT  :
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0.0 đến 10.0 mg/L (ppm) CO2
      • 0.0 đến 50.0 mg/L (ppm) CO2
      • 0 đến 100 mg/L (ppm) CO2
    • Độ phân giải:
      • 0.1 mg/L ( thang đo 0.0 to 10.0 mg/L);
      • 0.5 mg/L (thang đo 0.0 to 50.0 mg/L);
      • 1 mg/L (thang đo 0 to 100 mg/L)
    • Phương pháp: phenolphthalein
    • Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
  • ĐỘ CỨNG TỔNG:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0.0 đến 30.0 mg/L CaCO₃
      • 0 đến 300 mg/L CaCO₃
    • Độ phân giải:
      • 0.3 mg/L (thang đo 0.0 đến 30.0 mg/L)
      • 3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L)
    • Phương pháp: EDTA
    • Thuốc thử đi kèm: 100 lần đo
  • OXY HÒA TAN – DO:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo: 0.0 đến 10.0 mg/L O2
    • Độ phân giải: 0.1 mg/L
    • Phương pháp: modified Winkler
    • Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
  • NITRAT:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo: 0 đến 50 mg/L (ppm) NO3-N
    • Độ phân giải: 1 mg/L
    • Phương pháp: Giảm cadmium
    • Thuốc thử đi kèm: 100 lần đo
  • PHOTPHAT:
    • Cách đo: colorimetric
    • Thang Đo: 0 đến 5 mg/L PO4³⁻
    • Độ phân giải: 1 mg/L
    • Phương pháp: ascorbic acid
    • Thuốc thử đi kèm: 50 lần đo

Bộ sản phẩm

  • Bút đo pH/EC/TDS/nhiệt độ HI98129
  • Thuốc thử axit cho 100 lần đo
  • Thuốc thử kiềm cho 100 lần đo
  • Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo
  • Thuốc thử oxy hòa tan cho 100 lần đo
  • Thuốc thử cacbon dioxit cho 100 lần đo
  • Thuốc thử nitrat cho 100 lần đo
  • Thuốc thử photphat cho 50 lần đo
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Balo đựng máy.

Phụ kiện mua thêm

  • HI7004L: Dung dịch chuẩn pH4.01 cho máy HI98129, chai 500mL
  •  HI7007L: Dung dịch chuẩn pH7.01 cho máy HI98129, chai 500mL
  •  HI7061L: Dung dịch rửa điện cực ngay sau khi đo cho máy HI98129, chai 500mL
  •  HI7007L: Dung dịch bảo quản điện cực cho máy HI98129, chai 500mL
  •  HI7031L: Dung dịch chuẩn 1413µS/cm cho máy HI98129, chai 500mL
  •  HI7030L: Dung dịch chuẩn 1382ppm (mg/L) cho máy HI98129, chai 500mL
  •  HI3811-100: Thuốc thử kiềm, 100 lần đo
  •  HI3812-100: Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo
  •  HI3818-100: Thuốc thử cacbon dioxit cho 100 lần đo
  •  HI3810-100: Thuốc thử oxy hòa tan cho 100 lần đo
  •  HI3820-100: Thuốc thử axit cho 100 lần đo
  •  HI3874-100: Thuốc thử nitrat cho 100 lần đo
  •  HI3833-050: Thuốc thử photphat cho 100 lần đo

Thương hiệu: HANNA

Ba Lô Dụng Cụ Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Sạch HANNA HI3817BP

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ba Lô Dụng Cụ Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Sạch HANNA HI3817BP”