- BÚT ĐO PH/EC/TDS/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HI98129:
- Thang đo:
- pH: 0.00 đến 14.00 pH
- EC: 0 đến 3999 µS/cm
- TDS: 0 đến 2000 mg/L (ppm)
- Nhiệt độ: 0.0 đến 60.0°C (32.0 đến 140.0°F)
- Độ phân giải:
- pH: 0.1 pH
- EC: 1 µS/cm
- TDS: 1 mg/L (ppm)
- Nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
- Độ chính xác:
- pH: ±0.05 pH
- EC: ±2% toàn thang đo (tương đương ±40 µS/cm)
- TDS: ±2% toàn thang đo (tương đương ±40 ppm)
- Nhiệt độ: ±0.5°C / ±1.0°F
- Hiệu chuẩn:
- pH: Tự động tại 2 điểm (7.01/4.01/10.01) hoặc (6.86/4.01/9.18)
- EC: Tự động tại 1413 µS/cm
- TDS: Tự động tại 1382 ppm
- Bù nhiệt độ: Tự động từ 0 đến 50°C
- Pin: 4 x 1.5V
- Thang đo:
- AXIT:
- Cách đo: Chuẩn độ
- Thang Đo:
- 0 đến 100 mg/L CaCO₃
- 0 đến 500 mg/L CaCO₃
- Độ phân giải:
- 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L)
- 5 mg/L (thang đo 0 đến 500 mg/L)
- Phương pháp: methyl orange / phenolphthalein
- Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
- KIỀM:
- Cách đo: Chuẩn độ
- Thang Đo:
- 0 đến 100 mg/L CaCO₃
- 0 đến 300 mg/L CaCO₃
- Độ phân giải:
- 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L);
- 3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L)
- Phương pháp: phenolphthalein / bromophenol blue
- Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
- CACBON DIOXIT :
- Cách đo: Chuẩn độ
- Thang Đo:
- 0.0 đến 10.0 mg/L (ppm) CO2
- 0.0 đến 50.0 mg/L (ppm) CO2
- 0 đến 100 mg/L (ppm) CO2
- Độ phân giải:
- 0.1 mg/L ( thang đo 0.0 to 10.0 mg/L);
- 0.5 mg/L (thang đo 0.0 to 50.0 mg/L);
- 1 mg/L (thang đo 0 to 100 mg/L)
- Phương pháp: phenolphthalein
- Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
- ĐỘ CỨNG TỔNG:
- Cách đo: Chuẩn độ
- Thang Đo:
- 0.0 đến 30.0 mg/L CaCO₃
- 0 đến 300 mg/L CaCO₃
- Độ phân giải:
- 0.3 mg/L (thang đo 0.0 đến 30.0 mg/L)
- 3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L)
- Phương pháp: EDTA
- Thuốc thử đi kèm: 100 lần đo
- OXY HÒA TAN – DO:
- Cách đo: Chuẩn độ
- Thang Đo: 0.0 đến 10.0 mg/L O2
- Độ phân giải: 0.1 mg/L
- Phương pháp: modified Winkler
- Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
- NITRAT:
- Cách đo: Chuẩn độ
- Thang Đo: 0 đến 50 mg/L (ppm) NO3-N
- Độ phân giải: 1 mg/L
- Phương pháp: Giảm cadmium
- Thuốc thử đi kèm: 100 lần đo
- PHOTPHAT:
- Cách đo: colorimetric
- Thang Đo: 0 đến 5 mg/L PO4³⁻
- Độ phân giải: 1 mg/L
- Phương pháp: ascorbic acid
- Thuốc thử đi kèm: 50 lần đo
Bộ sản phẩm
- Bút đo pH/EC/TDS/nhiệt độ HI98129
- Thuốc thử axit cho 100 lần đo
- Thuốc thử kiềm cho 100 lần đo
- Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo
- Thuốc thử oxy hòa tan cho 100 lần đo
- Thuốc thử cacbon dioxit cho 100 lần đo
- Thuốc thử nitrat cho 100 lần đo
- Thuốc thử photphat cho 50 lần đo
- Hướng dẫn sử dụng
- Balo đựng máy.
Phụ kiện mua thêm
- HI7004L: Dung dịch chuẩn pH4.01 cho máy HI98129, chai 500mL
- HI7007L: Dung dịch chuẩn pH7.01 cho máy HI98129, chai 500mL
- HI7061L: Dung dịch rửa điện cực ngay sau khi đo cho máy HI98129, chai 500mL
- HI7007L: Dung dịch bảo quản điện cực cho máy HI98129, chai 500mL
- HI7031L: Dung dịch chuẩn 1413µS/cm cho máy HI98129, chai 500mL
- HI7030L: Dung dịch chuẩn 1382ppm (mg/L) cho máy HI98129, chai 500mL
- HI3811-100: Thuốc thử kiềm, 100 lần đo
- HI3812-100: Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo
- HI3818-100: Thuốc thử cacbon dioxit cho 100 lần đo
- HI3810-100: Thuốc thử oxy hòa tan cho 100 lần đo
- HI3820-100: Thuốc thử axit cho 100 lần đo
- HI3874-100: Thuốc thử nitrat cho 100 lần đo
- HI3833-050: Thuốc thử photphat cho 100 lần đo
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.