Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Dải đo máy E-Field Meter:
  • Thủ công. ± 20kV/m; ± 200kV/m và ± 1MV/m
  • Quan trọng: Chỉ trong chế độ này, giao diện analog mới được bật lên
  • Gía trị tối đa:
  • Đóng mạch ở Khoảng cách 1cm (cho model MK 023)
  • Khi ấn công tắc, hiển thị giá trị đo tối đa Dương và Âm (Walking Test). Ấn công tắc lần nữa, giá trị sẽ cài đặt và bắt đầu lại.
  • Không zero drift
  • Bởi vậy không cần “tùy chỉnh zero” trước mỗi lần đo.
  • Dải đo:
    • Khoảng cách 1cm:0 to 10kV
    • Khoảng cách 2cm:0 to 20kV
    • Khoảng cách 5cm:0 to 50kV
    • Khoảng cách 10cm:0 to 100kV
    • Khoảng cách 20cm:0 to 200kV
  • Kích thước: 122mm x 70mm x 26mm ( L x W x H )
  • Trọng lượng: xấp xỉ 130 g (không gồm pin)
  • Nguồn: Pin Alkali 9V  IEC 6F22
  • Hiển thị:
  • Màn hình chữ-số 2-line LC hiển thị 12 chữ số mỗi
  • Khoảng cách đo cm được hiển thị ở dòng đầu tiên, hiệu điện thế được hiể thị bằng V ở dòng thứ 2.
  • Cung cấp bao gồm: Máy đo EFM 023 với Bộ máy đo điện áp VMS022 và UAC 110 và phần mềm KL-ReadOut cho walking test theo chuẩn EN 63410 bao gồm bộ CP2 022 tất cả đựng trong Hộp nhôm
  • >> TOM 600 ME
  • Dải đo
  • 10 kΩ… 2 TΩ
  • ( 104….1012Ω)
  • dung sai : ± 1 x 10n
  • Đo điện áp
  • < 200kΩ  =   10V
  • > 200kΩ  =  100V
  • Hiển thị: màn hình hiển thị chữ và số (2 hàng x 16 chữ số), kênh hiển thị 60mm x 15mm
  • Giao diện PC: giao diện USB với Ổ cắm USB S nhỏ
  • Nguồn: 4 pc. Pin AA, 2100mAh. (giám sát vĩnh viễn) thời gian làm việc gần 6h nếu lần pin sạc đầy, nguồn ngoài với adapter chính 9V DC / 300mA
  • Thời gian sạc: tối đa 14h
  • Tiêu thụ công suất: tối đa 100mA
  • Chế độ tự động tắt: khoảng sau khi đo 5 phút, khi không ấn nút

Bộ sản phẩm

  • TOM 600
  • 2 pc. điện cực đo ME 250, Adapter chính, 4 pc. AA Mignon NiMH storage batteries, 1 pc. dải đo mạ teflon 1m với jug cắm đàn hồi 4mm, 1 pc. dải đo mạ teflon 5m với jug cắm đàn hồi 4mm, Cáp PC seri, Phần mềmPC trên đĩa mềm 3,5″, HDSD

Thương hiệu: KLEINWACHTER

AUDIT Koffer KLEINWACHTER AUD 623 (± 1MV/m, 10 kΩ ~ 2 TΩ)

catalogue KLEINWACHTER AUD 623

Thương hiệu

KLEINWACHTER

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “AUDIT Koffer KLEINWACHTER AUD 623 (± 1MV/m, 10 kΩ ~ 2 TΩ)”

Thông số kỹ thuật
  • Dải đo máy E-Field Meter:
  • Thủ công. ± 20kV/m; ± 200kV/m và ± 1MV/m
  • Quan trọng: Chỉ trong chế độ này, giao diện analog mới được bật lên
  • Gía trị tối đa:
  • Đóng mạch ở Khoảng cách 1cm (cho model MK 023)
  • Khi ấn công tắc, hiển thị giá trị đo tối đa Dương và Âm (Walking Test). Ấn công tắc lần nữa, giá trị sẽ cài đặt và bắt đầu lại.
  • Không zero drift
  • Bởi vậy không cần “tùy chỉnh zero” trước mỗi lần đo.
  • Dải đo:
    • Khoảng cách 1cm:0 to 10kV
    • Khoảng cách 2cm:0 to 20kV
    • Khoảng cách 5cm:0 to 50kV
    • Khoảng cách 10cm:0 to 100kV
    • Khoảng cách 20cm:0 to 200kV
  • Kích thước: 122mm x 70mm x 26mm ( L x W x H )
  • Trọng lượng: xấp xỉ 130 g (không gồm pin)
  • Nguồn: Pin Alkali 9V  IEC 6F22
  • Hiển thị:
  • Màn hình chữ-số 2-line LC hiển thị 12 chữ số mỗi
  • Khoảng cách đo cm được hiển thị ở dòng đầu tiên, hiệu điện thế được hiể thị bằng V ở dòng thứ 2.
  • Cung cấp bao gồm: Máy đo EFM 023 với Bộ máy đo điện áp VMS022 và UAC 110 và phần mềm KL-ReadOut cho walking test theo chuẩn EN 63410 bao gồm bộ CP2 022 tất cả đựng trong Hộp nhôm
  • >> TOM 600 ME
  • Dải đo
  • 10 kΩ… 2 TΩ
  • ( 104….1012Ω)
  • dung sai : ± 1 x 10n
  • Đo điện áp
  • < 200kΩ  =   10V
  • > 200kΩ  =  100V
  • Hiển thị: màn hình hiển thị chữ và số (2 hàng x 16 chữ số), kênh hiển thị 60mm x 15mm
  • Giao diện PC: giao diện USB với Ổ cắm USB S nhỏ
  • Nguồn: 4 pc. Pin AA, 2100mAh. (giám sát vĩnh viễn) thời gian làm việc gần 6h nếu lần pin sạc đầy, nguồn ngoài với adapter chính 9V DC / 300mA
  • Thời gian sạc: tối đa 14h
  • Tiêu thụ công suất: tối đa 100mA
  • Chế độ tự động tắt: khoảng sau khi đo 5 phút, khi không ấn nút

Bộ sản phẩm

  • TOM 600
  • 2 pc. điện cực đo ME 250, Adapter chính, 4 pc. AA Mignon NiMH storage batteries, 1 pc. dải đo mạ teflon 1m với jug cắm đàn hồi 4mm, 1 pc. dải đo mạ teflon 5m với jug cắm đàn hồi 4mm, Cáp PC seri, Phần mềmPC trên đĩa mềm 3,5″, HDSD

Thương hiệu: KLEINWACHTER

AUDIT Koffer KLEINWACHTER AUD 623 (± 1MV/m, 10 kΩ ~ 2 TΩ)

Thương hiệu

KLEINWACHTER

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “AUDIT Koffer KLEINWACHTER AUD 623 (± 1MV/m, 10 kΩ ~ 2 TΩ)”