- Điện áp DC (Dải tự động): 200.0mV/ 2.000V/ 20.00V/ 200.0V/ 1000V; ±(1.0%rdg + 3dgt); 10MΩ; 1000VDC/ACrms
- Điện áp AC (Dải tự động):
- 200.0mV; ±(1.5%rdg + 15dgt); ±(1.0%rdg + 4dgt); 10MΩ; 50 ÷ 60Hz; 1000VDC/ACrms
- 2.000V/ 20.00V/ 200.0V/ 1000V; ±(1.0%rdg + 4dgt); 10MΩ; 50 ÷ 60Hz; 1000VDC/ACrms
- Dòng điện AC:
- 2.000A; ±(2.5%rdg + 10dgt); 50 ÷ 60Hz; 600Arms
- 20.00A/ 200.0A; ±(2.5%rdg + 4dgt); 50 ÷ 60Hz; 600Arms
- 600.0A; ±(3.0%rdg + 4dgt); 50 ÷ 60Hz; 600Arms
- Kiểm tra điện trở và tính liên tục (Dải tự động):
- 200.0Ω/ 2.000kΩ/ 20.00kΩ/ 200.0kΩ/ 2.000MΩ; ±(1.0%rdg + 5dgt); ≤100Ω; 600VDC/ACrms
- 20.00MΩ; ±(2.0%rdg + 10dgt); ≤100Ω; 600VDC/ACrms
- Kiểm tra Diode:0.3mA tiêu chuẩn; 1.5VDC
- Kích thước vật dẫn tối đa: 30mm
- Màn hình: 3½ LCD (tối đa 2000 lần đếm),chỉ báo kí hiệu đơn vị và dấu chấm thập phân, đèn nền
- Tốc độ lấy mẫu: 2 lần/s
- Chế độ chuyển đổi: giá trị trung bình
- Loại pin: 9V NEDA 1604 IEC 6F22 JIS 006P.
- Tự động ngắt nguồn: khoảng 15p không hoạt động
Bình luận