- ĐIện áp DC (Dải tự động)
- 400.0mV; (0.8%rdg + 2dgt); 10M 600VDC/ACrms
- 4.000V/ 40.00V; (1.5%rdg + 2dgt); 10M 600VDC/ACrms
- 400.0V/ 600.0V; (2.0%rdg + 2dgt); 10M 600VDC/ACrms
- Điện áp AC (Dải tự động)
- 4.000V/ 40.00V/ 400.0V; (1.8%rdg + 8dgt); 10M; 50 400Hz; 600VDC/ACrms
- 600V; (2.5%rdg + 8dgt); 10M; 50 400Hz; 600VDC/ACrms
- Tần số và kiểm tra tính liên tục (Dải tự động)
- 400.0/ 4.000k/ 40.00k/ 400.0k/ 4.000M; (1.0%rdg + 5dgt); ≤ 60; 600VDC/ACrms
- 40.00M; (2.0%rdg + 10dgt); ≤ 60; 600VDC/ACrms
- Dòng điện AC :
- 40.00A; (2.5%rdg + 8dgt); 50 60Hz; 400Arms
- 400.0A; (2.8%rdg + 8dgt); 50 60Hz; 400Arms
- Điện dung (Dải tự động) :
- 40.00nF; (4.0%rdg + 20dgt); 600VDC/ACrms
- 400.0nF/ 4.000F; (3.0%rdg + 5dgt); 600VDC/ACrms
- 40.00F/ 400.0F; (4.0%rdg + 10dgt); 600VDC/ACrms
- Kiểm tra Diode: 0.3mA typical; 1.5VDC
- Tần số với đầu đo (Dải tự động) : 10.00Hz 49.99Hz/ 50.0Hz 499.9Hz/ 0.500kHz 4.999kHz/ 5.00kHz 10.0kHz; (1.5%rdg + 2dgt); >15Vrms; 600VDC/ACrms
- Chu trình hoạt động (Dải tự động): 0.5% 99.0%; (1.2%rdg + 2dgt)
- Nhiệt độ với đầu đo loại K (Dải tự động) :
- -20.0399.0°C/ 400 760°C; (3.0%rdg + 5°C); 600VDC/ACrms
- -4.0 750.0°F/ 752 1400°F; (3.0%rdg + 9°F); 600VDC/ACrms
- Kích thước vật dẫn tối đa: 30mm
- Pin: 2x1.5V loại AAA LR03
- Tự động ngắt nguồn: sau 30 phút không hoạt động (not disabled)
- Màn hình: 4 LCD (max 4000 lần đếm), dấu chấm thập phân, chỉ báo kí hiệu đơn vị
- Tốc độ lấy mẫi: 2 lần/s
- Chế độ chuyển đổi: giá trị trung bình
- Độ cách điện: gấp đôi
- Độ phát thải: 2
Bình luận