Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • DCA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt.
  • ACA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt.
  • DCV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt.
  • ACV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt
  • Điện trở : 1000 Ω/ 10.00 kΩ / ±1.5 % rdg. ±5 dgt.
  • Tần số : 1 ~ 1000Hz / ±0.3 % rdg. ±1 dgt.
  • Chức năng khác : AC+DC mode, Maximum/ Minimum/ Average, Data hold, Peak hold, Auto power off, Auto zero
  • Hiện thị : Display refresh rate: 4 times/s (at FAST), 1 time/3s (at SLOW), 4 times/s (bar graph)
  • Nguồn : 6F22 x 1, Sử dụng được nguồn AC adapter 9445-02
  • Đường kính kìm : φ55 mm

Bộ sản phẩm

  • Que đo L9207-10 ×1
  • Hộp đựng 9345 ×1
  • Hand strap ×1
  • Pin 6F22  ×1
  • Hướng dẫn sử dụng ×1

Thương hiệu: HIOKI

Ampe kìm HIOKI 3285 (2000A)

Thương hiệu

1 đánh giá cho Ampe kìm HIOKI 3285 (2000A)

  1. Dominic

    Very fast delivery.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • DCA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt.
  • ACA : 200/2000A / ±1.3 % rdg. ±3 dgt.
  • DCV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt.
  • ACV : 30 ~ 600V / ±1.0 % rdg. ±3 dgt
  • Điện trở : 1000 Ω/ 10.00 kΩ / ±1.5 % rdg. ±5 dgt.
  • Tần số : 1 ~ 1000Hz / ±0.3 % rdg. ±1 dgt.
  • Chức năng khác : AC+DC mode, Maximum/ Minimum/ Average, Data hold, Peak hold, Auto power off, Auto zero
  • Hiện thị : Display refresh rate: 4 times/s (at FAST), 1 time/3s (at SLOW), 4 times/s (bar graph)
  • Nguồn : 6F22 x 1, Sử dụng được nguồn AC adapter 9445-02
  • Đường kính kìm : φ55 mm

Bộ sản phẩm

  • Que đo L9207-10 ×1
  • Hộp đựng 9345 ×1
  • Hand strap ×1
  • Pin 6F22  ×1
  • Hướng dẫn sử dụng ×1

Thương hiệu: HIOKI

Ampe kìm HIOKI 3285 (2000A)

1 đánh giá cho Ampe kìm HIOKI 3285 (2000A)

  1. Dominic

    Very fast delivery.

Thêm đánh giá