Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

Điện áp DC Dải đo Độ phân giải Độ chính xác Trở kháng Điện áp MAX
400mV 100 μ V ±1.3%

+2dgt

1000M Ω DC 600V

or

AC 600V

4V 1 mV 11M Ω
40V 10mV 10M Ω
400V 100 mV
600V 1V
Điện áp AC

(50/60 Hz)

Dải đo Độ phân giải Độ chính xác Trở kháng
4V 1 mV ±2.3%

+5dgt

11M Ω
40V 10mV 10M Ω
400V 100 mV
600V 1V
Đo dòng rò

(ACmA)

Dải đo Độ phân giải Độ chính xác Giá trị lớn nhất cho phép
40mA 10uA ±3.0%+5dgt AC 400mA
400mA 100uA
Đo dòng tải

(ACA)

300A 100mA AC 300A
Kiểm tra thông mạch Dải đo Độ phân giải Độ chính xác Measurement current Input protection voltage
400 Ω 100m Ω 50 Ω or less 0.7mA 230V
  • Đường kính kìm: ∅44 mm
  • Tự động tắt nguồn: 15 phút
  • Môi trường hoạt động: 0~40 ℃ , 80%RH or less
  • Môi trường hoạt động: 20~60 ℃ , 70%RH or less
  • Nguồn: 1.5V(AAA) × 2 EA

Thương hiệu: CHEKMAN

Ampe kìm đo dòng rò CHEKMAN TK-64L (400mA/ 300A/ 600V/ 400 Ω)

Thương hiệu

CHEKMAN

1 đánh giá cho Ampe kìm đo dòng rò CHEKMAN TK-64L (400mA/ 300A/ 600V/ 400 Ω)

  1. Ryder

    Good quality.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
Điện áp DC Dải đo Độ phân giải Độ chính xác Trở kháng Điện áp MAX
400mV 100 μ V ±1.3%

+2dgt

1000M Ω DC 600V

or

AC 600V

4V 1 mV 11M Ω
40V 10mV 10M Ω
400V 100 mV
600V 1V
Điện áp AC

(50/60 Hz)

Dải đo Độ phân giải Độ chính xác Trở kháng
4V 1 mV ±2.3%

+5dgt

11M Ω
40V 10mV 10M Ω
400V 100 mV
600V 1V
Đo dòng rò

(ACmA)

Dải đo Độ phân giải Độ chính xác Giá trị lớn nhất cho phép
40mA 10uA ±3.0%+5dgt AC 400mA
400mA 100uA
Đo dòng tải

(ACA)

300A 100mA AC 300A
Kiểm tra thông mạch Dải đo Độ phân giải Độ chính xác Measurement current Input protection voltage
400 Ω 100m Ω 50 Ω or less 0.7mA 230V
  • Đường kính kìm: ∅44 mm
  • Tự động tắt nguồn: 15 phút
  • Môi trường hoạt động: 0~40 ℃ , 80%RH or less
  • Môi trường hoạt động: 20~60 ℃ , 70%RH or less
  • Nguồn: 1.5V(AAA) × 2 EA

Thương hiệu: CHEKMAN

Ampe kìm đo dòng rò CHEKMAN TK-64L (400mA/ 300A/ 600V/ 400 Ω)

Thương hiệu

CHEKMAN

1 đánh giá cho Ampe kìm đo dòng rò CHEKMAN TK-64L (400mA/ 300A/ 600V/ 400 Ω)

  1. Ryder

    Good quality.

Thêm đánh giá