- Điện trở đất (Ω):
- 0.01~0.099Ω ±(1%+0.01)
- 0.1~0.99Ω ±(1%+0.01)
- 1~49.9Ω ±(1%+0.1)
- 50~99.5Ω ±(2%+0.5)
- 100~199Ω ±(3%+1)
- 200~395Ω ±(6%+5)
- 400~590Ω ±(10%+10)
- 600~800Ω ±(20%+20)
- 800~1200Ω ±(25%+30)
- Nguồn điện: Pin 1.5V (LR6) x 4
- Kích thước màn hình: 47mm x 28.5mm
- Màu sản phẩm: Đỏ và xám
- Ngàm mở: 32mm
- Tự động tắt nguồn: Không
- Data storage: 99
- Tần số đo điện trở: >1kHz
- Thời gian phép đo đơn: 1 giây
- Chuông báo hạn chế dòng: 1mA~499mA
- Tần số đo dòng: 50Hz/60Hz
- RS-232: Có
- Cảnh báo hình ảnh&âm thanh: Có
- Hiển thị vượt dải: Có
- Nhận biết tín hiệu nhiễu: Có
- Lưu dữ liệu: 99
- Cấp đo lường: CAT III 300V
Bộ sản phẩm
Pin, test ring, hộp dụng cụ
Thông tin đặt hàng
Specifications | Range | UT276A | UT278A |
Earth Ground Resistance (Ω) | 0.01~0.099Ω | ±(1%+0.01) | ±(1%+0.01) |
0.1~0.99Ω | ±(1%+0.01) | ±(1%+0.01) | |
1~49.9Ω | ±(1%+0.1) | ±(1%+0.1) | |
50~99.5Ω | ±(2%+0.5) | ±(2%+0.5) | |
100~199Ω | ±(3%+1) | ±(3%+1) | |
200~395Ω | ±(6%+5) | ±(6%+5) | |
400~590Ω | ±(10%+10) | ±(10%+10) | |
600~800Ω | ±(20%+20) | ±(20%+20) | |
600~1000Ω | |||
800~1200Ω | ±(25%+30) | ±(25%+30) | |
Leakage current (A) | 0mA~9mA | ±(2.5%+1mA) | |
10mA~99mA | ±(2.5%+5mA) | ||
100mA~299mA | ±(2.5%+10mA) | ||
0mA~299mA | |||
0.3A~2.99A | ±(2.5%+0.1A) | ||
3A~9.9A | ±(2.5%+0.3A) | ||
10A~20A | ±(2.5%+0.5A) | ||
3A~30A | ±(2.5%+0.5A) | ||
Features | |||
Display count | 4 digits LCD display | ||
Jaw opening | 32mm | 32mm | |
Resistance measurement | >1kHz | √ | √ |
frequency | |||
Single measurement time | 1 second | √ | √ |
Current limit alarm | 1mA~499mA | √ | √ |
Current measurement | 50Hz/60Hz | √ | √ |
frequency | |||
Auto power off | |||
RS-232 | √ | √ | |
Visual and audible alarm | √ | √ | |
Jamming signal recognition | √ | √ | |
Over-range display | √ | √ | |
Data storage | 99 | 99 | |
General Characteristics | |||
Power | 1.5V battery (LR6) x 4 | ||
Display | 47mm x 28.5mm | ||
Product color | Red and grey | ||
Product net weight | 1160g | ||
Product size | 285mm x 85mm x 56mm | ||
Standard accessories | Batteries, test ring, tool box | ||
Standard individual packing | Gift box, English manual | ||
Standard quantity per carton | 6pcs | ||
Standard carton measurement | 610mm x 375mm x 320mm | ||
Standard carton gross weight | 18kg | ||
Optional accessories | RS-232 interface cable, PC software CD |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.