Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Đo dòng điện AC A: 100/1000mA/10A/30A
  • Thời gian phản hồi: 7s(đo đất), 2s(đo dòng).
  • Tự  động tắt nguồn trong 10s.
  • Điện áp chịu đựng: AC 5320Vrms/5s
  • Nguồn nuôi: LR6/R6 (AA) (1.5V) × 4
  • Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CATIV, IEC 61010-2-032, IEC 61326

Bộ sản phẩm

  • Vòng điện trở 8304 (Resister for operation check)
  • Hộp cứng 9167 (Carrying case[Hard])
  • PIN R6 x 4
  • Hướng dẫn sử dụng

Thương hiệu: KYORITSU

Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4202 (0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω, Bluetooth)

Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4200 (20Ω~1200Ω)

Thương hiệu

1 đánh giá cho Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4202 (0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω, Bluetooth)

  1. Leo

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Đo dòng điện AC A: 100/1000mA/10A/30A
  • Thời gian phản hồi: 7s(đo đất), 2s(đo dòng).
  • Tự  động tắt nguồn trong 10s.
  • Điện áp chịu đựng: AC 5320Vrms/5s
  • Nguồn nuôi: LR6/R6 (AA) (1.5V) × 4
  • Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CATIV, IEC 61010-2-032, IEC 61326

Bộ sản phẩm

  • Vòng điện trở 8304 (Resister for operation check)
  • Hộp cứng 9167 (Carrying case[Hard])
  • PIN R6 x 4
  • Hướng dẫn sử dụng

Thương hiệu: KYORITSU

Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4202 (0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω, Bluetooth)

Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4200 (20Ω~1200Ω)

1 đánh giá cho Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4202 (0~20Ω/ 0~200Ω/ 0~1500Ω, Bluetooth)

  1. Leo

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá