Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Đo điện trở đất
    • Dải đo : 20Ω/200Ω/1200Ω
    • Độ phân giải : 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
    • Độ chính xác : ±1.5%±0.05Ω/±2%±0.5Ω/|±3%±2Ω/±5%±5Ω/|±10%±10Ω
  • Đo dòng AC
    • Dải đo : 100mA/1A/10A/30A
    • Độ phân giải : 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A
    • Độ chính xác : ±2%
  • Thời gian phản hồi : 7s (Đo đất) và 2s ( Đo dòng)
  • Lấy mẫu : 1 times
  • Tự động tắt nguồn, thời gian đo khoảng 12h đến 24h liên tục

Bộ sản phẩm

  • Vòng điện trở 8304 (Resister for operation check)
  • Hộp cứng 9166 (Carrying case[Hard])
  • PIN R6 x 4
  • Hướng dẫn sử dụng

Thương hiệu: KYORITSU

Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4200 (20Ω~1200Ω)

Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4200 (20Ω~1200Ω)

Thương hiệu

1 đánh giá cho Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4200 (20Ω~1200Ω)

  1. Camden

    Very fast delivery.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Đo điện trở đất
    • Dải đo : 20Ω/200Ω/1200Ω
    • Độ phân giải : 0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω
    • Độ chính xác : ±1.5%±0.05Ω/±2%±0.5Ω/|±3%±2Ω/±5%±5Ω/|±10%±10Ω
  • Đo dòng AC
    • Dải đo : 100mA/1A/10A/30A
    • Độ phân giải : 0.1mA/1mA/0.01A/0.1A
    • Độ chính xác : ±2%
  • Thời gian phản hồi : 7s (Đo đất) và 2s ( Đo dòng)
  • Lấy mẫu : 1 times
  • Tự động tắt nguồn, thời gian đo khoảng 12h đến 24h liên tục

Bộ sản phẩm

  • Vòng điện trở 8304 (Resister for operation check)
  • Hộp cứng 9166 (Carrying case[Hard])
  • PIN R6 x 4
  • Hướng dẫn sử dụng

Thương hiệu: KYORITSU

Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4200 (20Ω~1200Ω)

Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4200 (20Ω~1200Ω)

1 đánh giá cho Ampe kìm đo điện trở đất KYORITSU 4200 (20Ω~1200Ω)

  1. Camden

    Very fast delivery.

Thêm đánh giá