- AC (A): 3000A ±(3%+5)
- Đáp ứng tần số: 45~500Hz
- Dòng kích từ: 3000A
- AC (V): Không
- Điện trở: Không
- Tần số: Không
- Chọn dải: Thủ công
- Đường kính cuộn dây: 10” (25.4cm)
- Hiển thị đếm: 3000
- Tốc độ làm mới: 3 lần/giây
- True RMS: Có
- Giao tiếp hiển thị (LCD): đơn
- Giữ dữ liệu: Có
- Còi kêu: Có
- Tự động tắt: Có
- Chỉ báo pin yếu: Có
- Đèn nền LCD: Có
- Lựa chọn chức năng: Có
- Thử va đập: 2m
- Cấp IP: IP54
- Cấp đo lường: CAT IV 600V
- Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 3
- Màn hình: 32 x 34mm (1.8″)
- Kích thước máy: Đỏ và xám
Bộ sản phẩm
- Ampe kìm dây mềm UNI-T UT281A, Pin, CD phần mềm máy tính
Thông tin đặt hàng
Specifications | Range | UT281A | UT281C | UT281E |
AC current (A) | 30A/300A/3000A | ±(3%+5) | ±(3%+5) | ±(3%+5) |
Frequency response | 45Hz~500Hz
(sine wave) |
√ | √ | √ |
Inrush current | 0.5A~3000A
(for reference) |
√ | √ | √ |
AC voltage (V) | 600V | ±(1.2%+3) | ||
Resistance (Ω) | 60MΩ | ±(1.2%+3) | ||
Frequency (Hz) | 20Hz~30kHz | ±(1%+2) | ||
Features | ||||
Range selection | Manual | Manual | Auto (manual range available in current measurement) | |
Flex coil size | 10”(25.4cm) radius: 1.5”(3.8cm) |
18” (45.7cm) radius: 3.1”(8cm) |
18” (45.7cm) radius: 3.1” (8cm) |
|
Display count | 3000 | 3000 | 6000 (3000 in current measurement) |
|
Refresh rate | 3 times/s | 3 times/s | 3 times/s | |
True RMS | √ | √ | √ | |
Display interface (LCD) | Single | Single | Dual | |
Data hold/Buzzer | √ | √ | √ | |
Auto power off | √ | √ | √ | |
Low battery indication | √ | √ | √ | |
Backlight/Function selection | √ | √ | √ | |
2m drop test | √ | √ | √ | |
IP rating | IP54 | IP54 | ||
General Characteristics | ||||
Power | 1.5V battery (R03) x 3 | |||
Display | 32 x 34mm (1.8 inches) | |||
Product color | Red and grey | |||
Product net weight | UT281A: 220g; UT281C: 236g; UT281E: 250g | |||
Product size | UT281A: 300mm x 150mm x 55mm; UT281C: 350mm x 190mm x 55mm; UT281E: 325mm x 180mm x 30mm | |||
Standard accessories | Batteries, PC software CD (UT281A), test leads (UT281E) | |||
Standard individual packing | Gift box, blister, English manual | |||
Standard quantity per carton | UT281A/UT281C: 8pcs; UT281E: 10pcs | |||
Standard carton measurement | UT281A: 580mm x 380mm x 180mm; UT281C: 420mm x 355mm x 425mm; UT281E: 435mm x 380mm x 245mm | |||
Standard carton gross weight | UT281A: 4.9kg; UT281C: 6.2kg; UT281E: 6.3kg |
Kaden Arabic –
Very fast delivery.