Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Đường kính kìm kẹp ф: 55mm
  • Dải Đo dòng AC: 400A±1.5%, 2000A ± 2%,
  • Dải đo điện áp AC: 40/400/750V ±1%,
  • Dải đo điện áp DC: 40/400/1000V ±1%,
  • Dải đo điện trở Ω: 400Ω/4k/40k/400KΩ ±1.5%,
  • Kiểm tra liên tục: Còi kêu (50±35Ω)
  • Đầu ra: 400mV (400A) và 200mV (2000A)
  • Tần số hưởng ứng: 40Hz~1kHz
  • Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2

Bộ sản phẩm

  • 7107A (Test leads)
  • 9094 (Carrying Case)
  • R6 (AA) × 2
  • Instruction Manual

Phụ kiện mua thêm

7256 (Output cord)

Thương hiệu: KYORITSU

Ampe kìm AC KYORITSU 2002R (RMS, 400/2000A AC, 750VAC, 1000VDC)

Manual 2002PA, 2002R

Thương hiệu

1 đánh giá cho Ampe kìm AC KYORITSU 2002R (RMS, 400/2000A AC, 750VAC, 1000VDC)

  1. Hayden

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Đường kính kìm kẹp ф: 55mm
  • Dải Đo dòng AC: 400A±1.5%, 2000A ± 2%,
  • Dải đo điện áp AC: 40/400/750V ±1%,
  • Dải đo điện áp DC: 40/400/1000V ±1%,
  • Dải đo điện trở Ω: 400Ω/4k/40k/400KΩ ±1.5%,
  • Kiểm tra liên tục: Còi kêu (50±35Ω)
  • Đầu ra: 400mV (400A) và 200mV (2000A)
  • Tần số hưởng ứng: 40Hz~1kHz
  • Nguồn: R6P (AA) (1.5V) × 2

Bộ sản phẩm

  • 7107A (Test leads)
  • 9094 (Carrying Case)
  • R6 (AA) × 2
  • Instruction Manual

Phụ kiện mua thêm

7256 (Output cord)

Thương hiệu: KYORITSU

Ampe kìm AC KYORITSU 2002R (RMS, 400/2000A AC, 750VAC, 1000VDC)

1 đánh giá cho Ampe kìm AC KYORITSU 2002R (RMS, 400/2000A AC, 750VAC, 1000VDC)

  1. Hayden

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá