Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • AC A : 200mA/2/20A
    • Độ chính xác :
      • ±1%rdg±2dgt [50/60Hz] (200mA)
      • ±1.5%rdg±8dgt [40Hz – 2kHz] (200mA)
      • ±1%rdg±2dgt [50/60Hz] (2A)
      • ±2.5%rdg±10dgt [40Hz – 2kHz] (2/20A)
  • DC A : 2/20A
    • Độ chính xác :
      • ±1%rdg±2dgt (2A)
      • ±1.5%rdg±4dgt (20A)
  • Đầu ra :
    • DC200mV với AC200mA/2/20A
    • DC200mV với DC2/20A
  • Đường kính kìm :    Ø7.5mm
  • Tần số hiệu ứng :    DC, 40Hz~2kHz
  • Nguồn :  6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi

Bộ sản phẩm

  • 9095 (Carrying Case)
  • Alkaline 6LF22 × 1
  • Instruction Manual

Phụ kiện mua thêm

  • 8022 (AC Adaptor) (110V)
  • 8023 (AC Adaptor) (220V)
  • 7256 (Output cord)

Thương hiệu: KYORITSU

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2010 (200mA/2/20A)

Manual Kyoritsu 2010

Thương hiệu

1 đánh giá cho Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2010 (200mA/2/20A)

  1. Zohar

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • AC A : 200mA/2/20A
    • Độ chính xác :
      • ±1%rdg±2dgt [50/60Hz] (200mA)
      • ±1.5%rdg±8dgt [40Hz – 2kHz] (200mA)
      • ±1%rdg±2dgt [50/60Hz] (2A)
      • ±2.5%rdg±10dgt [40Hz – 2kHz] (2/20A)
  • DC A : 2/20A
    • Độ chính xác :
      • ±1%rdg±2dgt (2A)
      • ±1.5%rdg±4dgt (20A)
  • Đầu ra :
    • DC200mV với AC200mA/2/20A
    • DC200mV với DC2/20A
  • Đường kính kìm :    Ø7.5mm
  • Tần số hiệu ứng :    DC, 40Hz~2kHz
  • Nguồn :  6LF22(9V) × 1 or AC nguồn chuyển đổi

Bộ sản phẩm

  • 9095 (Carrying Case)
  • Alkaline 6LF22 × 1
  • Instruction Manual

Phụ kiện mua thêm

  • 8022 (AC Adaptor) (110V)
  • 8023 (AC Adaptor) (220V)
  • 7256 (Output cord)

Thương hiệu: KYORITSU

Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2010 (200mA/2/20A)

1 đánh giá cho Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2010 (200mA/2/20A)

  1. Zohar

    Very well worth the money.

Thêm đánh giá