- Chức năng: Đo dòng AC/DC, giữ dòng cực đại, giám sát online
- Nguồn: 6V DC (pin khô kiềm LR6 1.5V * 4, hoạt động liên tục 12 giờ)
- Chế độ đo: Kẹp CT, đo không tiếp xúc
- Kích thước kẹp: 108mm*148mm (kẹp cáp điện có đường kính 80mm hoặc cáp phẳng 160mm*4mm và dây nối đất bằng thép)
- Dải đo: AC: 0.0A ~ 1000A; DC: 0.0A ~ 2000A
- Độ phân giải: 0.1A AC/DC
- Độ chính xác:
- – 0.0A-999A: ± 2% ± 5dgt
- – 1000A-1499A: ± 3% ± 5dgt
- – 1500A-2000A: ± 4% ± 5dgt
- Điều kiện tiêu chuẩn: 23℃±3℃, ≤75%RH, dây đo nằm ở trung tâm của kẹp.
- Tần số: AC: 45Hz~400Hz
- Tốc độ lấy mẫu: Khoảng 2 lần/giây
- Vị trí dây đo: Dây đo ở trung tâm kẹp, sai số lệch tâm tối đa 2% rdg.
- Chế độ hiển thị: Màn hình LCD 4 bit, trường hiển thị 47*28.5mm
- Chỉ báo cực: tự động phát hiện dòng DC, hiển thị “-“.
- Dải chuyển đổi: Tự động chuyển đổi.
- Điện áp dây: Dưới mức đo AC 600V
- Phần mềm: Dữ liệu được lưu trữ có thể được tải lên PC thông qua phần mềm.
- Giao diện USB: Với giao diện USB, dây 1.5m.
- Lưu trữ dữ liệu: Có thể lưu trữ 99 nhóm dữ liệu, “FULL” cho biết lưu trữ đầy.
- Giữ cực đại: Chức năng giữ cực đại, giữ nút “HOLD” để hiển thị giá trị đỉnh.
- Giữ dữ liệu: xuất hiện biểu tượng “HOLD”.
- Tràn: xuất hiện biểu tượng “OL”.
- Tự động tắt: Tự động tắt khoảng 5 phút để giảm mức tiêu thụ pin
- Điện áp pin: Biểu tượng pin yếu xuất hiện để nhắc nhở thay pin khi điện áp pin giảm xuống dưới 4.6V.
- trọng lượng:
- Máy chính: 1.5kg (có pin)
- đóng gói: 2.6kg (có phụ kiện)
- Dòng điện hoạt động: 20mA
- Môi trường: Làm việc: -10℃~40℃, ≤80%RH; bảo quản: -10℃~60℃, ≤70%RH
- Cường độ cách điện: AC 3700kV/rms (Giữa vít phía sau và vỏ)
- Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn: IEC1010-1, IEC1010-2-032, ô nhiễm loại 2, CAT III (600V)
Thông số kỹ thuật
- Chức năng: Đo dòng AC/DC, giữ dòng cực đại, giám sát online
- Nguồn: 6V DC (pin khô kiềm LR6 1.5V * 4, hoạt động liên tục 12 giờ)
- Chế độ đo: Kẹp CT, đo không tiếp xúc
- Kích thước kẹp: 108mm*148mm (kẹp cáp điện có đường kính 80mm hoặc cáp phẳng 160mm*4mm và dây nối đất bằng thép)
- Dải đo: AC: 0.0A ~ 1000A; DC: 0.0A ~ 2000A
- Độ phân giải: 0.1A AC/DC
- Độ chính xác:
- – 0.0A-999A: ± 2% ± 5dgt
- – 1000A-1499A: ± 3% ± 5dgt
- – 1500A-2000A: ± 4% ± 5dgt
- Điều kiện tiêu chuẩn: 23℃±3℃, ≤75%RH, dây đo nằm ở trung tâm của kẹp.
- Tần số: AC: 45Hz~400Hz
- Tốc độ lấy mẫu: Khoảng 2 lần/giây
- Vị trí dây đo: Dây đo ở trung tâm kẹp, sai số lệch tâm tối đa 2% rdg.
- Chế độ hiển thị: Màn hình LCD 4 bit, trường hiển thị 47*28.5mm
- Chỉ báo cực: tự động phát hiện dòng DC, hiển thị “-“.
- Dải chuyển đổi: Tự động chuyển đổi.
- Điện áp dây: Dưới mức đo AC 600V
- Phần mềm: Dữ liệu được lưu trữ có thể được tải lên PC thông qua phần mềm.
- Giao diện USB: Với giao diện USB, dây 1.5m.
- Lưu trữ dữ liệu: Có thể lưu trữ 99 nhóm dữ liệu, “FULL” cho biết lưu trữ đầy.
- Giữ cực đại: Chức năng giữ cực đại, giữ nút “HOLD” để hiển thị giá trị đỉnh.
- Giữ dữ liệu: xuất hiện biểu tượng “HOLD”.
- Tràn: xuất hiện biểu tượng “OL”.
- Tự động tắt: Tự động tắt khoảng 5 phút để giảm mức tiêu thụ pin
- Điện áp pin: Biểu tượng pin yếu xuất hiện để nhắc nhở thay pin khi điện áp pin giảm xuống dưới 4.6V.
- trọng lượng:
- Máy chính: 1.5kg (có pin)
- đóng gói: 2.6kg (có phụ kiện)
- Dòng điện hoạt động: 20mA
- Môi trường: Làm việc: -10℃~40℃, ≤80%RH; bảo quản: -10℃~60℃, ≤70%RH
- Cường độ cách điện: AC 3700kV/rms (Giữa vít phía sau và vỏ)
- Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn: IEC1010-1, IEC1010-2-032, ô nhiễm loại 2, CAT III (600V)
Thương hiệu: HV HIPOT
Mô tả
Ampe kìm AC / DC HV HIPOT GDCR7100D (AC 1000A)
Đánh giá (2)
2 đánh giá cho Ampe kìm AC / DC HV HIPOT GDCR7100D (AC 1000A)
-
Good quality.
-
The product is firmly packed.
Thêm đánh giá
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Samuel –
Good quality.
Robert –
The product is firmly packed.